Benedikt Darius Gardarsson (Thay: Emil Asmundsson) 7 | |
Thordur Hafthorsson 8 | |
Johannes Bjarnason 12 | |
Elmar Bjarnason 19 | |
Nikulas Gunnarsson 45+3' | |
Gretar Snaer Gunnarsson (Thay: Finnur Tomas Palmason) 46 | |
Kennie Chopart 51 | |
Arnor Gauti Jonsson 53 | |
Kristinn Jonsson (Thay: Aron Albertsson) 57 | |
Axel Mani Gudbjoernsson (Thay: Orri Sveinn Stefansson) 62 | |
Benedikt Darius Gardarsson 64 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Kristjan Floki Finnbogason) 68 | |
Luke Rae (Thay: Atli Sigurjonsson) 68 | |
Elmar Bjarnason 71 | |
Aegir Jarl Jonasson 81 | |
Benoni Andresson (Thay: Elmar Bjarnason) 84 | |
Arnor Breki Asthorsson 86 |
Thống kê trận đấu Fylkir vs KR Reykjavik
số liệu thống kê

Fylkir

KR Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fylkir vs KR Reykjavik
| Thay người | |||
| 7’ | Emil Asmundsson Benedikt Darius Gardarsson | 46’ | Finnur Tomas Palmason Gretar Snaer Gunnarsson |
| 62’ | Orri Sveinn Stefansson Axel Mani Gudbjoernsson | 57’ | Aron Albertsson Kristinn Jonsson |
| 68’ | Atli Sigurjonsson Luke Rae | ||
| 68’ | Kristjan Floki Finnbogason Sigurdur Bjartur Hallsson | ||
| 84’ | Elmar Bjarnason Benoni Andresson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Frosti Brynjolfsson | Simen Lillevik Kjellevold | ||
Axel Mani Gudbjoernsson | Gretar Snaer Gunnarsson | ||
Omar Bjoern Stefansson | Luke Rae | ||
Jon Rivine | Kristinn Jonsson | ||
Stefan Stefansson | Hrafn Tomasson | ||
Benedikt Darius Gardarsson | Benoni Andresson | ||
Theodor Ingi Oskarsson | Sigurdur Bjartur Hallsson | ||
Nhận định Fylkir vs KR Reykjavik
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
