![]() Ivar Orri Gissurarson 6 | |
![]() Nikulas Gunnarsson 24 | |
![]() Leifur Andri Leifsson 28 | |
![]() Ragnar Bragi Sveinsson 59 | |
![]() Benedikt Darius Gardarsson (Thay: Thordur Hafthorsson) 66 | |
![]() Brynjar Palsson (Thay: Ivar Orri Gissurarson) 75 | |
![]() Eythor Woehler (Thay: Ivar Jonsson) 75 | |
![]() Petur Bjarnason (Thay: Olafur Karl Finsen) 77 | |
![]() Eidur Atli Runarsson (Thay: Birkir Valur Jonsson) 78 | |
![]() Hassan Jalloh (Thay: Atli Arnarson) 81 | |
![]() Omar Bjoern Stefansson (Thay: Nikulas Gunnarsson) 83 | |
![]() Elis Rafn Bjoernsson 87 |
Thống kê trận đấu Fylkir vs HK Kopavogs
số liệu thống kê

Fylkir

HK Kopavogs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fylkir vs HK Kopavogs
Thay người | |||
66’ | Thordur Hafthorsson Benedikt Darius Gardarsson | 75’ | Ivar Jonsson Eythor Aron Wohler |
77’ | Olafur Karl Finsen Petur Bjarnason | 75’ | Ivar Orri Gissurarson Brynjar Palsson |
83’ | Nikulas Gunnarsson Omar Bjoern Stefansson | 78’ | Birkir Valur Jonsson Eidur Atli Runarsson |
81’ | Atli Arnarson Hassan Jalloh |
Cầu thủ dự bị | |||
Benedikt Darius Gardarsson | Stefan Stefansson | ||
Jon Rivine | Eidur Atli Runarsson | ||
Frosti Brynjolfsson | Andri Mar Hardarson | ||
Petur Bjarnason | Eythor Aron Wohler | ||
Arnor Breki Asthorsson | Atli Jonasson | ||
Omar Bjoern Stefansson | Hassan Jalloh | ||
Thoroddur Vikingsson | Brynjar Palsson |
Nhận định Fylkir vs HK Kopavogs
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T |
2 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T |
4 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H |
6 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H |
8 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T |
9 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B |
10 | ![]() | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B |
11 | ![]() | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -1 | 33 | T H H T B |
2 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -9 | 33 | B T T B H |
3 | ![]() | 25 | 10 | 1 | 14 | -10 | 31 | T T T T T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -14 | 28 | H B B B H |
5 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 26 | B B H T H |
6 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H B B B H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 24 | 51 | H T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 17 | 44 | B B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | T T H B B |
4 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 4 | 39 | B H H H T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 4 | 32 | T H H H B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | 0 | 32 | T H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại