Albert Hafsteinsson 9 | |
Tryggvi Geirsson 29 | |
Magnus Thordarson (Thay: Albert Hafsteinsson) 31 | |
Ragnar Bragi Sveinsson 32 | |
Olafur Karl Finsen 34 | |
Delphin Tshiembe (Thay: Orri Sigurjonsson) 46 | |
Oskar Borgthorsson 50 | |
Benedikt Darius Gardarsson (Thay: Thordur Hafthorsson) 53 | |
Orri Sveinn Stefansson 60 | |
Axel Mani Gudbjoernsson (Thay: Birkir Eythorsson) 61 | |
Brynjar Gauti Gudjonsson 64 | |
Fred Saraiva 69 | |
Arnor Breki Asthorsson 74 | |
(Pen) Gudmundur Magnusson 75 | |
Thorir Gudjonsson (Thay: Gudmundur Magnusson) 78 | |
Olafur Karl Finsen 86 | |
Tiago Fernandes 89 | |
Magnus Thordarson 90+5' | |
Thorir Gudjonsson 90+6' |
Thống kê trận đấu Fylkir vs Fram Reykjavik
số liệu thống kê

Fylkir

Fram Reykjavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fylkir vs Fram Reykjavik
| Thay người | |||
| 53’ | Thordur Hafthorsson Benedikt Darius Gardarsson | 31’ | Albert Hafsteinsson Magnus Thordarson |
| 61’ | Birkir Eythorsson Axel Mani Gudbjoernsson | 46’ | Orri Sigurjonsson Delphin Tshiembe |
| 78’ | Gudmundur Magnusson Thorir Gudjonsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jon Rivine | Benjamin Jonsson | ||
Petur Bjarnason | Delphin Tshiembe | ||
Stefan Stefansson | Thorir Gudjonsson | ||
Benedikt Darius Gardarsson | Magnus Thordarson | ||
Frosti Brynjolfsson | Hlynur Atli Magnusson | ||
Axel Mani Gudbjoernsson | Oskar Jonsson | ||
Omar Bjoern Stefansson | Breki Baldursson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch