Thứ Bảy, 18/10/2025
Mikkel Damsgaard
20
Alex Iwobi (Kiến tạo: Rodrigo Muniz)
38
Harry Wilson (Kiến tạo: Alex Iwobi)
40
Joshua King
43
(og) Ethan Pinnock
50
Sasa Lukic
53
Rodrigo Muniz (VAR check)
59
Dango Ouattara (Thay: Igor Thiago)
65
Rico Henry (Thay: Keane Lewis-Potter)
66
Kevin (Thay: Joshua King)
67
Nathan Collins
69
Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Ethan Pinnock)
74
Vitaly Janelt (Thay: Jordan Henderson)
74
Raul Jimenez (Thay: Rodrigo Muniz)
80
Emile Smith Rowe (Thay: Alex Iwobi)
80
Bernd Leno
81
Tom Cairney (Thay: Sasa Lukic)
86
Jorge Cuenca (Thay: Harry Wilson)
86
Fabio Carvalho (Thay: Mikkel Damsgaard)
87
Kevin
90+3'

Thống kê trận đấu Fulham vs Brentford

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Brentford
Brentford
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 23
2 Việt vị 2
5 Chuyền dài 2
2 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Brentford

Tất cả (333)
90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 26113.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Fulham: 53%, Brentford: 47%.

90+7'

Dango Ouattara của Brentford đã đi quá xa khi kéo ngã Emile Smith Rowe.

90+6'

Jorge Cuenca thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+6'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Jorge Cuenca của Fulham cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Brentford có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fulham: 54%, Brentford: 46%.

90+5'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Jorge Cuenca thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Nathan Collins chiến thắng trong pha không chiến với Raul Jimenez.

90+3'

Vitaly Janelt bị phạt vì đẩy Tom Cairney.

90+3'

Kenny Tete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3' Kevin của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Kevin của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+2'

Phát bóng lên cho Fulham.

90+1'

Raul Jimenez bị phạt vì đẩy Nathan Collins.

90+1'

Fulham được hưởng một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Fulham vs Brentford

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Ryan Sessegnon (30), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Harry Wilson (8), Joshua King (24), Alex Iwobi (17), Rodrigo Muniz (9)

Brentford (5-3-2): Caoimhin Kelleher (1), Michael Kayode (33), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Yehor Yarmoliuk (18), Jordan Henderson (6), Mikkel Damsgaard (24), Igor Thiago (9), Kevin Schade (7)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
1
Bernd Leno
2
Kenny Tete
5
Joachim Andersen
3
Calvin Bassey
30
Ryan Sessegnon
20
Saša Lukić
16
Sander Berge
8
Harry Wilson
24
Joshua King
17
Alex Iwobi
9
Rodrigo Muniz
7
Kevin Schade
9
Igor Thiago
24
Mikkel Damsgaard
6
Jordan Henderson
18
Yehor Yarmoliuk
23
Keane Lewis-Potter
5
Ethan Pinnock
22
Nathan Collins
4
Sepp van den Berg
33
Michael Kayode
1
Caoimhin Kelleher
Brentford
Brentford
5-3-2
Thay người
67’
Joshua King
Kevin
65’
Igor Thiago
Dango Ouattara
80’
Alex Iwobi
Emile Smith Rowe
66’
Keane Lewis-Potter
Rico Henry
80’
Rodrigo Muniz
Raúl Jiménez
74’
Ethan Pinnock
Kristoffer Ajer
86’
Harry Wilson
Jorge Cuenca
74’
Jordan Henderson
Vitaly Janelt
86’
Sasa Lukic
Tom Cairney
87’
Mikkel Damsgaard
Fábio Carvalho
Cầu thủ dự bị
Benjamin Lecomte
Dango Ouattara
Jorge Cuenca
Hakon Valdimarsson
Timothy Castagne
Aaron Hickey
Tom Cairney
Rico Henry
Emile Smith Rowe
Kristoffer Ajer
Adama Traoré
Mathias Jensen
Samuel Chukwueze
Fábio Carvalho
Kevin
Frank Onyeka
Raúl Jiménez
Vitaly Janelt
Tình hình lực lượng

Paris Maghoma

Va chạm

Gustavo Nunes

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Marco Silva

Keith Andrews

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/11 - 2014
04/04 - 2015
12/12 - 2015
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
20/08 - 2022
07/03 - 2023
24/07 - 2023
19/08 - 2023
04/05 - 2024
05/11 - 2024
18/05 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-0
Carabao Cup
28/08 - 2025
Premier League
24/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Premier League
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Premier League
23/08 - 2025
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal75111116B T H T T
2LiverpoolLiverpool7502415T T T B B
3TottenhamTottenham7421814B T H H T
4BournemouthBournemouth7421314T T H H T
5Man CityMan City7412913B T H T T
6Crystal PalaceCrystal Palace7331412T H T T B
7ChelseaChelsea7322411T H B B T
8EvertonEverton7322211T H B H T
9SunderlandSunderland7322111T H H T B
10Man UnitedMan United7313-210T B T B T
11NewcastleNewcastle723219H T H B T
12BrightonBrighton723209T B H T H
13Aston VillaAston Villa7232-19B H H T T
14FulhamFulham7223-38B T T B B
15Leeds UnitedLeeds United7223-48H B T H B
16BrentfordBrentford7214-37B H B T B
17Nottingham ForestNottingham Forest7124-75B B H B B
18BurnleyBurnley7115-84B B H B B
19West HamWest Ham7115-104T B B H B
20WolvesWolves7025-92B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow