Số lượng khán giả hôm nay là 26113.
![]() Mikkel Damsgaard 20 | |
![]() Alex Iwobi (Kiến tạo: Rodrigo Muniz) 38 | |
![]() Harry Wilson (Kiến tạo: Alex Iwobi) 40 | |
![]() Joshua King 43 | |
![]() (og) Ethan Pinnock 50 | |
![]() Sasa Lukic 53 | |
![]() Rodrigo Muniz (VAR check) 59 | |
![]() Dango Ouattara (Thay: Igor Thiago) 65 | |
![]() Rico Henry (Thay: Keane Lewis-Potter) 66 | |
![]() Kevin (Thay: Joshua King) 67 | |
![]() Nathan Collins 69 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Ethan Pinnock) 74 | |
![]() Vitaly Janelt (Thay: Jordan Henderson) 74 | |
![]() Raul Jimenez (Thay: Rodrigo Muniz) 80 | |
![]() Emile Smith Rowe (Thay: Alex Iwobi) 80 | |
![]() Bernd Leno 81 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Sasa Lukic) 86 | |
![]() Jorge Cuenca (Thay: Harry Wilson) 86 | |
![]() Fabio Carvalho (Thay: Mikkel Damsgaard) 87 | |
![]() Kevin 90+3' |
Thống kê trận đấu Fulham vs Brentford


Diễn biến Fulham vs Brentford
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fulham: 53%, Brentford: 47%.
Dango Ouattara của Brentford đã đi quá xa khi kéo ngã Emile Smith Rowe.
Jorge Cuenca thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jorge Cuenca của Fulham cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Brentford có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Kiểm soát bóng: Fulham: 54%, Brentford: 46%.
Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jorge Cuenca thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nathan Collins chiến thắng trong pha không chiến với Raul Jimenez.
Vitaly Janelt bị phạt vì đẩy Tom Cairney.
Kenny Tete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Kevin của Fulham nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phát bóng lên cho Fulham.
Raul Jimenez bị phạt vì đẩy Nathan Collins.
Fulham được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Fulham vs Brentford
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Ryan Sessegnon (30), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Harry Wilson (8), Joshua King (24), Alex Iwobi (17), Rodrigo Muniz (9)
Brentford (5-3-2): Caoimhin Kelleher (1), Michael Kayode (33), Sepp van den Berg (4), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Yehor Yarmoliuk (18), Jordan Henderson (6), Mikkel Damsgaard (24), Igor Thiago (9), Kevin Schade (7)


Thay người | |||
67’ | Joshua King Kevin | 65’ | Igor Thiago Dango Ouattara |
80’ | Alex Iwobi Emile Smith Rowe | 66’ | Keane Lewis-Potter Rico Henry |
80’ | Rodrigo Muniz Raúl Jiménez | 74’ | Ethan Pinnock Kristoffer Ajer |
86’ | Harry Wilson Jorge Cuenca | 74’ | Jordan Henderson Vitaly Janelt |
86’ | Sasa Lukic Tom Cairney | 87’ | Mikkel Damsgaard Fábio Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Lecomte | Dango Ouattara | ||
Jorge Cuenca | Hakon Valdimarsson | ||
Timothy Castagne | Aaron Hickey | ||
Tom Cairney | Rico Henry | ||
Emile Smith Rowe | Kristoffer Ajer | ||
Adama Traoré | Mathias Jensen | ||
Samuel Chukwueze | Fábio Carvalho | ||
Kevin | Frank Onyeka | ||
Raúl Jiménez | Vitaly Janelt |
Tình hình lực lượng | |||
Paris Maghoma Va chạm | |||
Gustavo Nunes Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Brentford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | B T H T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H H T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | B T H T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H T T B |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T H B B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T H H T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H T H B T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | T B H T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | H B T H B |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại