Thứ Ba, 02/12/2025
Bobby Reid
1
Joao Palhinha (Kiến tạo: Andreas Pereira)
20
Joao Palhinha
29
Kenny Tete
31
Christian Noergaard (Kiến tạo: Mathias Jensen)
44
Ivan Toney (VAR check)
50
Ivan Toney
50
Joshua Dasilva
56
Keane Lewis-Potter (Thay: Aaron Hickey)
60
Vitaly Janelt (Thay: Mathias Jensen)
60
Ivan Toney (Kiến tạo: Yoane Wissa)
71
Shandon Baptiste (Thay: Joshua Dasilva)
74
Tom Cairney (Thay: Jay Stansfield)
77
Kevin Mbabu (Thay: Kenny Tete)
77
Ben Mee
80
Saman Ghoddos (Thay: Yoane Wissa)
83
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Kevin Mbabu)
90
Shane Duffy (Thay: Aleksandar Mitrovic)
90
Kevin Mbabu
90
Kevin Mbabu
90+4'

Thống kê trận đấu Fulham vs Brentford

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Brentford
Brentford
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 29
5 Việt vị 7
15 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 1

Diễn biến Fulham vs Brentford

Tất cả (315)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 21798.

90+5'

Harrison Reed thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!

90+5'

Fulham với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Cầm bóng: Fulham: 44%, Brentford: 56%.

90+5'

Kevin Mbabu giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá

90+4' Kevin Mbabu bị phạt thẻ vàng vì đẩy ngã cầu thủ.

Kevin Mbabu bị phạt thẻ vàng vì đẩy ngã cầu thủ.

90+4'

Brentford thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+4'

Andreas Pereira bị phạt vì đẩy Pontus Jansson.

90+4'

Kevin Mbabu bị phạt vì đẩy Rico Henry.

90+4'

Brentford thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+3'

Tom Cairney thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Bryan Mbeumo

90+3'

Ivan Toney bị phạt vì đẩy Shane Duffy.

90+2'

Tosin Adarabioyo thắng trong một cuộc thách đấu trên không với Ivan Toney

90+2'

Shane Duffy giành chiến thắng trong một thử thách trên không với Pontus Jansson

90+2'

Aleksandar Mitrovic rời sân để được Shane Duffy vào thay chiến thuật.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Aleksandar Mitrovic thắng trong một thử thách trên không với Bryan Mbeumo

90'

Harrison Reed thực hiện đường chuyền chính xác cho mục tiêu!

90'

Fulham đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút hấp dẫn của trận đấu!

90'

Aleksandar Mitrovic thắng trong một thử thách trên không với Bryan Mbeumo

Đội hình xuất phát Fulham vs Brentford

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Tosin Adarabioyo (4), Tim Ream (13), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Joao Palhinha (26), Jay Stansfield (65), Andreas Pereira (18), Bobby Reid (14), Aleksandar Mitrovic (9)

Brentford (4-3-3): David Raya (1), Aaron Hickey (2), Pontus Jansson (18), Ben Mee (16), Rico Henry (3), Josh Dasilva (10), Mathias Jensen (8), Christian Norgaard (6), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
17
Bernd Leno
2
Kenny Tete
4
Tosin Adarabioyo
13
Tim Ream
33
Antonee Robinson
6
Harrison Reed
26
Joao Palhinha
65
Jay Stansfield
18
Andreas Pereira
14
Bobby Reid
9
Aleksandar Mitrovic
11
Yoane Wissa
17
Ivan Toney
19
Bryan Mbeumo
6
Christian Norgaard
8
Mathias Jensen
10
Josh Dasilva
3
Rico Henry
16
Ben Mee
18
Pontus Jansson
2
Aaron Hickey
1
David Raya
Brentford
Brentford
4-3-3
Thay người
77’
Kenny Tete
Kevin Mbabu
60’
Mathias Jensen
Vitaly Janelt
77’
Jay Stansfield
Tom Cairney
60’
Aaron Hickey
Keane Lewis-Potter
90’
Aleksandar Mitrovic
Shane Duffy
74’
Joshua Dasilva
Shandon Baptiste
83’
Yoane Wissa
Saman Ghoddos
Cầu thủ dự bị
Kevin Mbabu
Vitaly Janelt
Shane Duffy
Shandon Baptiste
Issa Diop
Keane Lewis-Potter
Nathaniel Chalobah
Halil Dervisoglu
Tom Cairney
Frank Onyeka
Tyrese Francois
Saman Ghoddos
Luke Harris
Thomas Strakosha
Terry Ablade
Mads Bech Sorensen
Marek Rodak
Mads Roerslev Rasmussen
Huấn luyện viên

Marco Silva

Keith Andrews

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
22/11 - 2014
04/04 - 2015
12/12 - 2015
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
20/08 - 2022
07/03 - 2023
24/07 - 2023
19/08 - 2023
04/05 - 2024
05/11 - 2024
18/05 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
H1: 1-0
Carabao Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Premier League
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Carabao Cup
29/10 - 2025
Premier League
26/10 - 2025
21/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal139311830T T H T H
2Man CityMan City138141525B T T B T
3ChelseaChelsea137331224B T T T H
4Aston VillaAston Villa13733524T B T T T
5BrightonBrighton13643522B T H T T
6SunderlandSunderland13643422T H H B T
7Man UnitedMan United13634121T H H B T
8LiverpoolLiverpool13706021B T B B T
9Crystal PalaceCrystal Palace13553620B T H T B
10BrentfordBrentford13616119T B T B T
11BournemouthBournemouth13544-219T B B H B
12TottenhamTottenham13535518T B H B B
13NewcastleNewcastle13535118T B B T T
14EvertonEverton13535-318B H T T B
15FulhamFulham13526-217B T B T T
16Nottingham ForestNottingham Forest13337-912B H T T B
17West HamWest Ham13328-1211B T T H B
18Leeds UnitedLeeds United13328-1211T B B B B
19BurnleyBurnley13319-1210T B B B B
20WolvesWolves130211-212B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow