Thứ Sáu, 31/10/2025
Issa Diop (Thay: Joachim Andersen)
42
Leandro Trossard (Kiến tạo: Gabriel)
58
Mikel Merino (Thay: Eberechi Eze)
62
Kevin (Thay: Joshua King)
63
Emile Smith Rowe (Thay: Tom Cairney)
64
Gabriel Martinelli (Thay: Leandro Trossard)
81
Calvin Bassey (Thay: Jorge Cuenca)
82
Adama Traore (Thay: Harry Wilson)
82
Christian Noergaard (Thay: Viktor Gyoekeres)
90

Thống kê trận đấu Fulham vs Arsenal

số liệu thống kê
Fulham
Fulham
Arsenal
Arsenal
37 Kiểm soát bóng 63
11 Phạm lỗi 4
17 Ném biên 17
0 Việt vị 2
2 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fulham vs Arsenal

Tất cả (282)
90+10'

Số khán giả hôm nay là 27736.

90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+10'

Kiểm soát bóng: Fulham: 37%, Arsenal: 63%.

90+10'

Arsenal thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+10'

Jurrien Timber của Arsenal thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+9'

Calvin Bassey giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+9'

Martin Zubimendi chiến thắng trong pha không chiến với Emile Smith Rowe

90+9'

Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+8'

Fulham thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+8'

Martin Zubimendi của Arsenal chặn được quả tạt hướng về phía khung thành.

90+7'

Declan Rice thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Christian Noergaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+7'

Gabriel chiến thắng trong pha không chiến với Adama Traore

90+7'

Mikel Merino thắng trong pha không chiến với Issa Diop

90+7'

Arsenal thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà

90+6'

Viktor Gyoekeres rời sân để nhường chỗ cho Christian Noergaard trong một sự thay đổi chiến thuật

90+6'

Riccardo Calafiori thắng trong pha không chiến với Adama Traore

90+5'

Kiểm soát bóng: Fulham: 37%, Arsenal: 63%

90+5'

David Raya giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Sander Berge của Fulham cắt được đường chuyền vào vòng cấm

90+5'

Bukayo Saka thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội

Đội hình xuất phát Fulham vs Arsenal

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Timothy Castagne (21), Joachim Andersen (5), Jorge Cuenca (15), Ryan Sessegnon (30), Tom Cairney (10), Sander Berge (16), Harry Wilson (8), Joshua King (24), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)

Arsenal (4-2-3-1): David Raya (1), Jurrien Timber (12), William Saliba (2), Gabriel (6), Riccardo Calafiori (33), Martín Zubimendi (36), Declan Rice (41), Bukayo Saka (7), Eberechi Eze (10), Leandro Trossard (19), Viktor Gyökeres (14)

Fulham
Fulham
4-2-3-1
1
Bernd Leno
21
Timothy Castagne
5
Joachim Andersen
15
Jorge Cuenca
30
Ryan Sessegnon
10
Tom Cairney
16
Sander Berge
8
Harry Wilson
24
Joshua King
17
Alex Iwobi
7
Raúl Jiménez
14
Viktor Gyökeres
19
Leandro Trossard
10
Eberechi Eze
7
Bukayo Saka
41
Declan Rice
36
Martín Zubimendi
33
Riccardo Calafiori
6
Gabriel
2
William Saliba
12
Jurrien Timber
1
David Raya
Arsenal
Arsenal
4-2-3-1
Thay người
42’
Joachim Andersen
Issa Diop
62’
Eberechi Eze
Mikel Merino
63’
Joshua King
Kevin
81’
Leandro Trossard
Gabriel Martinelli
64’
Tom Cairney
Emile Smith Rowe
90’
Viktor Gyoekeres
Christian Nørgaard
82’
Jorge Cuenca
Calvin Bassey
82’
Harry Wilson
Adama Traoré
Cầu thủ dự bị
Kenny Tete
Kepa Arrizabalaga
Calvin Bassey
Cristhian Mosquera
Issa Diop
Ben White
Benjamin Lecomte
Myles Lewis-Skelly
Harrison Reed
Christian Nørgaard
Emile Smith Rowe
Ethan Nwaneri
Adama Traoré
Mikel Merino
Jonah Kusi Asare
Max Dowman
Kevin
Gabriel Martinelli
Tình hình lực lượng

Antonee Robinson

Chấn thương đầu gối

Piero Hincapié

Chấn thương háng

Saša Lukić

Chấn thương cơ

Martin Ødegaard

Chấn thương đầu gối

Samuel Chukwueze

Chấn thương bắp chân

Kai Havertz

Chấn thương đầu gối

Rodrigo Muniz

Chấn thương cơ

Gabriel Jesus

Chấn thương dây chằng chéo

Noni Madueke

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Marco Silva

Mikel Arteta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
26/11 - 2011
02/01 - 2012
10/11 - 2012
20/04 - 2013
24/08 - 2013
18/01 - 2014
07/10 - 2018
01/01 - 2019
12/09 - 2020
H1: 0-0
18/04 - 2021
27/08 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 0-3
26/08 - 2023
H1: 0-1
31/12 - 2023
H1: 1-1
08/12 - 2024
H1: 1-0
02/04 - 2025
H1: 1-0
18/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Fulham

Carabao Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Premier League
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-0
Carabao Cup
28/08 - 2025

Thành tích gần đây Arsenal

Carabao Cup
30/10 - 2025
Premier League
26/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
Premier League
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Premier League
28/09 - 2025
Carabao Cup
25/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025
Champions League
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal97111322H T T T T
2BournemouthBournemouth9531518H H T H T
3TottenhamTottenham95221017H H T B T
4SunderlandSunderland9522417H T B T T
5Man CityMan City95131016H T T T B
6Man UnitedMan United9513116T B T T T
7LiverpoolLiverpool9504215T B B B B
8Aston VillaAston Villa9432115H T T T T
9ChelseaChelsea9423614B B T T B
10Crystal PalaceCrystal Palace9342313T T B H B
11BrentfordBrentford9414013B T B T T
12NewcastleNewcastle9333112H B T B T
13BrightonBrighton9333-112H T H T B
14EvertonEverton9324-311B H T B B
15Leeds UnitedLeeds United9324-511T H B B T
16BurnleyBurnley9315-510H B B T T
17FulhamFulham9225-58T B B B B
18Nottingham ForestNottingham Forest9126-125H B B B B
19West HamWest Ham9117-134B H B B B
20WolvesWolves9027-122B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow