Thứ Bảy, 09/08/2025
Kotaro Yamahara (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
5
Hayato Otani (Thay: Yohei Toyoda)
61
Kyohei Sugiura (Thay: Ryuhei Oishi)
61
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
61
Kanta Nagata (Thay: Ryota Iwabuchi)
64
Ken Yamura (Thay: Akiyuki Yokoyama)
80
Kenshiro Hirao (Thay: Taisuke Mizuno)
87
Anderson Chaves (Thay: Keigo Enomoto)
87
Kazuya Onohara (Thay: Masaya Kojima)
87
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
87
Kazuya Onohara (Kiến tạo: Keita Fujimura)
88

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Zweigen Kanazawa

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Masayuki Yamada (4), Kotaro Yamahara (16), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Taiki Arai (6), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Zweigen Kanazawa (4-2-3-1): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Ryota Inoue (4), Yuto Nagamine (2), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Ryuhei Oishi (13), Junya Kato (7), Koya Okuda (15), Yohei Toyoda (19)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
4
Masayuki Yamada
16
Kotaro Yamahara
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
6
Taiki Arai
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
7
Junya Kato
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
2
Yuto Nagamine
4
Ryota Inoue
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-2-3-1
Thay người
64’
Ryota Iwabuchi
Kanta Nagata
61’
Yohei Toyoda
Hayato Otani
80’
Akiyuki Yokoyama
Ken Yamura
61’
Ryuhei Oishi
Kyohei Sugiura
87’
Taisuke Mizuno
Kenshiro Hirao
61’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
87’
Keigo Enomoto
Anderson Chaves
87’
Masaya Kojima
Kazuya Onohara
87’
Junya Kato
Shintaro Shimada
Cầu thủ dự bị
Kenshiro Hirao
Hayato Otani
Ken Yamura
Kyohei Sugiura
Anderson Chaves
Kazuya Onohara
Kanta Nagata
Takayoshi Ishihara
Yudai Tokunaga
Shintaro Shimada
Shota Suzuki
Kengo Kuroki
Tomoki Ueda
Motoaki Miura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/04 - 2023
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow