Thứ Hai, 07/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai hôm nay 23-04-2023

Giải J League 2 - CN, 23/4

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/04/2023
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiromu Kamada
3
Kenshiro Hirao (Thay: Ryota Iwabuchi)
19
Ryo Watanabe
45
Yuta Goke
49
Masato Nakayama (Thay: Hiroto Yamada)
61
Ryunosuke Sagara (Thay: Ryoma Kida)
61
Chihiro Kato (Thay: Motohiko Nakajima)
61
Masato Nakayama (Kiến tạo: Ryunosuke Sagara)
63
Yuta Goke (Kiến tạo: Ewerton)
65
Masato Nakayama
68
Ken Yamura
73
Ryosuke Hisadomi
73
Ken Yamura (Thay: Taisuke Mizuno)
73
Ryosuke Hisadomi (Thay: Keisuke Ogasawara)
73
Koji Hachisuka (Thay: Yuta Goke)
78
Anderson Chaves (Thay: Kenshiro Hirao)
81
Yoshiki Matsushita (Thay: Hiromu Kamada)
85
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Ryo Watanabe)
86
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryosuke Hisadomi)
90+3'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
57 Kiểm soát bóng 43
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Vegalta Sendai

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Masashi Wakasa (5), Masahiro Sugata (15), Tae-Hyeon Kim (20), Yuto Uchida (41), Yuta Goke (11), Ewerton (6), Hiromu Kamada (32), Ryoma Kida (18), Hiroto Yamada (13), Motohiko Nakajima (7)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
15
Sugita Masahiko
8
Ryota Iwabuchi
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
7
Motohiko Nakajima
13
Hiroto Yamada
18
Ryoma Kida
32
Hiromu Kamada
6
Ewerton
11
Yuta Goke
41
Yuto Uchida
20
Tae-Hyeon Kim
15
Masahiro Sugata
5
Masashi Wakasa
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
19’
Anderson Chaves
Kenshiro Hirao
61’
Hiroto Yamada
Masato Nakayama
73’
Keisuke Ogasawara
Ryosuke Hisadomi
61’
Motohiko Nakajima
Chihiro Kato
73’
Taisuke Mizuno
Ken Yamura
61’
Ryoma Kida
Ryunosuke Sagara
81’
Kenshiro Hirao
Anderson Chaves
78’
Yuta Goke
Koji Hachisuka
85’
Hiromu Kamada
Yoshiki Matsushita
Cầu thủ dự bị
Taiki Arai
Foguinho
Anderson Chaves
Masato Nakayama
Ryosuke Hisadomi
Chihiro Kato
Kenshiro Hirao
Yoshiki Matsushita
Ken Yamura
Ryunosuke Sagara
Tomoki Ueda
Koji Hachisuka
Masayuki Yamada
Yuma Obata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
29/07 - 2023
07/04 - 2024
14/09 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow