Thứ Bảy, 20/09/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuki Kushibiki
30
Juan Delgado
33
Taisuke Mizuno (Thay: Kota Osone)
37
Takumi Nagura (Thay: Edigar Junio)
46
Ryo Watanabe (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
55
Clayson (Thay: Ten Miyagi)
65
Yohei Otake (Thay: Caio Cesar)
65
Ryota Iwabuchi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
73
Ken Tokura
79
Ken Tokura (Thay: Takashi Sawada)
79
Shunki Takahashi (Thay: Kazuki Kushibiki)
79
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Sugita Masahiko)
80
Ryota Iwabuchi
81
Yuta Imazu
81
Ryota Iwabuchi
83
Yuta Imazu
83
Ken Yamura (Thay: Ryo Watanabe)
84
Masaki Kaneura (Thay: Taiki Arai)
84

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Kota Osone (13), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Shunya Yoneda (23), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Takashi Sawada (19), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9), Edigar Junio (11)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
6
Taiki Arai
15
Sugita Masahiko
13
Kota Osone
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
11
Edigar Junio
9
Juan Delgado
24
Ten Miyagi
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
8
Asahi Masuyama
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
37’
Kota Osone
Taisuke Mizuno
46’
Edigar Junio
Takumi Nagura
73’
Akiyuki Yokoyama
Ryota Iwabuchi
65’
Caio Cesar
Yohei Otake
84’
Ryo Watanabe
Ken Yamura
65’
Ten Miyagi
Clayson
84’
Taiki Arai
Masaki Kaneura
79’
Kazuki Kushibiki
Shunki Takahashi
79’
Takashi Sawada
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Ken Yamura
Gaku Harada
Kosuke Okanishi
Shunki Takahashi
Masaki Kaneura
Masaru Kato
Taisuke Mizuno
Takumi Nagura
Ryota Iwabuchi
Yohei Otake
Anderson Chaves
Ken Tokura
Kotaro Yamahara
Clayson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/02 - 2023
07/10 - 2023
24/02 - 2024
22/06 - 2024
30/03 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock30151051755T B H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki3015105955T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Vegalta SendaiVegalta Sendai3012135649B H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2913971248T B T H B
6Jubilo IwataJubilo Iwata3014610748T T H T B
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Iwaki FCIwaki FC30101010740T B T T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3010614136B T B T T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC309912-236B T B H T
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto299614-833B T B T T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama305916-1724H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow