Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki hôm nay 25-02-2023

Giải J League 2 - Th 7, 25/2

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 25/02/2023
Vòng 2 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuki Kushibiki
30
Juan Delgado
33
Taisuke Mizuno (Thay: Kota Osone)
37
Takumi Nagura (Thay: Edigar Junio)
46
Ryo Watanabe (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
55
Clayson (Thay: Ten Miyagi)
65
Yohei Otake (Thay: Caio Cesar)
65
Ryota Iwabuchi (Thay: Akiyuki Yokoyama)
73
Ken Tokura
79
Ken Tokura (Thay: Takashi Sawada)
79
Shunki Takahashi (Thay: Kazuki Kushibiki)
79
Tojiro Kubo (Kiến tạo: Sugita Masahiko)
80
Ryota Iwabuchi
81
Yuta Imazu
81
Ryota Iwabuchi
83
Yuta Imazu
83
Ken Yamura (Thay: Ryo Watanabe)
84
Masaki Kaneura (Thay: Taiki Arai)
84

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs V-Varen Nagasaki

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Masayuki Yamada (4), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taiki Arai (6), Sugita Masahiko (15), Kota Osone (13), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Go Hatano (21), Shunya Yoneda (23), Kazuki Kushibiki (25), Yuta Imazu (18), Asahi Masuyama (8), Takashi Sawada (19), Caio Cesar (10), Yuya Kuwasaki (6), Ten Miyagi (24), Juan Delgado (9), Edigar Junio (11)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
3
Shota Suzuki
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
6
Taiki Arai
15
Sugita Masahiko
13
Kota Osone
10
Akiyuki Yokoyama
9
Ryo Watanabe
11
Edigar Junio
9
Juan Delgado
24
Ten Miyagi
6
Yuya Kuwasaki
10
Caio Cesar
19
Takashi Sawada
8
Asahi Masuyama
18
Yuta Imazu
25
Kazuki Kushibiki
23
Shunya Yoneda
21
Go Hatano
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
37’
Kota Osone
Taisuke Mizuno
46’
Edigar Junio
Takumi Nagura
73’
Akiyuki Yokoyama
Ryota Iwabuchi
65’
Caio Cesar
Yohei Otake
84’
Ryo Watanabe
Ken Yamura
65’
Ten Miyagi
Clayson
84’
Taiki Arai
Masaki Kaneura
79’
Kazuki Kushibiki
Shunki Takahashi
79’
Takashi Sawada
Ken Tokura
Cầu thủ dự bị
Ken Yamura
Gaku Harada
Kosuke Okanishi
Shunki Takahashi
Masaki Kaneura
Masaru Kato
Taisuke Mizuno
Takumi Nagura
Ryota Iwabuchi
Yohei Otake
Anderson Chaves
Ken Tokura
Kotaro Yamahara
Clayson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/02 - 2023
07/10 - 2023
24/02 - 2024
22/06 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
18/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow