Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Tochigi SC hôm nay 07-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 07/9

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 17:00 07/09/2024
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ota Yamamoto (Thay: Koki Oshima)
55
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Kota Osone)
62
Sho Omori (Thay: Toshiki Mori)
73
Ren Asakura (Thay: Kanta Chiba)
74
Ken Yamura
77
Origbaajo Ismaila (Thay: Ko Miyazaki)
81
Naoki Otani (Thay: Wataru Hiramatsu)
81
Kosuke Kanbe (Thay: Taichi Aoshima)
81
Shota Suzuki (Thay: Ryosuke Hisadomi)
82
Anderson Chaves (Thay: Ryota Kajikawa)
82
Shohei Kawakami (Thay: Hiroto Sese)
82

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Tochigi SC
Tochigi SC
61 Kiểm soát bóng 39
5 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Tochigi SC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Kotaro Yamahara (16), So Nakagawa (4), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kenta Tanno (27), Keisuke Saka (13), Wataru Hiramatsu (2), Rafael Costa (33), Hayato Fukushima (23), Toshiki Mori (10), Rio Hyeon (16), Taichi Aoshima (22), Harumi Minamino (42), Koki Oshima (19), Ko Miyazaki (32)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
16
Kotaro Yamahara
4
So Nakagawa
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Kota Osone
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
32
Ko Miyazaki
19
Koki Oshima
42
Harumi Minamino
22
Taichi Aoshima
16
Rio Hyeon
10
Toshiki Mori
23
Hayato Fukushima
33
Rafael Costa
2
Wataru Hiramatsu
13
Keisuke Saka
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
62’
Kota Osone
Kazuyoshi Shimabuku
55’
Koki Oshima
Ota Yamamoto
74’
Kanta Chiba
Ren Asakura
73’
Toshiki Mori
Sho Omori
82’
Ryosuke Hisadomi
Shota Suzuki
81’
Wataru Hiramatsu
Naoki Otani
82’
Ryota Kajikawa
Anderson Chaves
81’
Ko Miyazaki
Origbaajo Ismaila
82’
Hiroto Sese
Shohei Kawakami
81’
Taichi Aoshima
Kosuke Kanbe
Cầu thủ dự bị
Wendel
Naoki Otani
Shota Suzuki
Shuhei Kawata
Kei Uchiyama
Origbaajo Ismaila
Ren Asakura
Ota Yamamoto
Anderson Chaves
Koya Okuda
Shohei Kawakami
Sho Omori
Kazuyoshi Shimabuku
Kosuke Kanbe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow