Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Tochigi SC hôm nay 03-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 03/6

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-1
T7, 15:00 03/06/2023
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hayato Fukushima
41
Ken Yamura (Thay: Yudai Tokunaga)
56
Taisuke Mizuno (Thay: Ryota Iwabuchi)
56
Ryohei Okazaki
61
Yuki Nishiya (Thay: Sho Sato)
64
Sho Omori (Thay: Ryohei Okazaki)
64
Kota Kudo (Thay: Kotaro Yamahara)
74
Masayuki Yamada (Thay: Keisuke Ogasawara)
74
Kisho Yano (Thay: Sora Kobori)
77
Ko Miyazaki (Thay: Ryo Nemoto)
77
Kisho Yano
81
Kazuki Fujita
83
Yojiro Takahagi (Thay: Yuto Yamada)
89
Masayuki Yamada (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
90+4'
Ryo Watanabe
90+5'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Tochigi SC
Tochigi SC
65 Kiểm soát bóng 35
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Tochigi SC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Tomoki Ueda (31), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Kotaro Yamahara (16), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Kenshiro Hirao (17), Akiyuki Yokoyama (10), Ryota Iwabuchi (8), Yudai Tokunaga (23), Ryo Watanabe (9)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Hayato Fukushima (23), Ryohei Okazaki (15), Naoki Otani (5), Toshiki Mori (10), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Sho Sato (4), Sora Kobori (38), Yuto Yamada (36), Ryo Nemoto (37)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
31
Tomoki Ueda
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
16
Kotaro Yamahara
24
Tojiro Kubo
27
Keigo Enomoto
17
Kenshiro Hirao
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
23
Yudai Tokunaga
9
Ryo Watanabe
37
Ryo Nemoto
36
Yuto Yamada
38
Sora Kobori
4
Sho Sato
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
10
Toshiki Mori
5
Naoki Otani
15
Ryohei Okazaki
23
Hayato Fukushima
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
56’
Ryota Iwabuchi
Taisuke Mizuno
64’
Ryohei Okazaki
Sho Omori
56’
Yudai Tokunaga
Ken Yamura
64’
Sho Sato
Yuki Nishiya
74’
Kotaro Yamahara
Kota Kudo
77’
Sora Kobori
Kisho Yano
74’
Keisuke Ogasawara
Masayuki Yamada
77’
Ryo Nemoto
Ko Miyazaki
89’
Yuto Yamada
Yojiro Takahagi
Cầu thủ dự bị
Taisuke Mizuno
Sho Omori
Kota Kudo
Yuki Nishiya
Masayuki Yamada
Yojiro Takahagi
Hiromichi Sugawara
Kisho Yano
Masaki Kaneura
Ko Miyazaki
Ken Yamura
Tomoyasu Yoshida
Yosei Ozeki
Yuya Aoshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/06 - 2023
03/09 - 2023
06/05 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
J League 2
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow