Thứ Hai, 14/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 30-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 30/9

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 30/09/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Anderson Chaves)
54
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
57
Takeru Kishimoto (Thay: Reon Yamahara)
68
Yutaka Yoshida (Thay: Yoshinori Suzuki)
68
Akiyuki Yokoyama
70
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
72
Se-Hun Oh (Thay: Carlinhos)
72
Ryota Iwabuchi (Thay: Ken Yamura)
83
Taiki Arai (Thay: Taisuke Mizuno)
83
Ren Asakura (Thay: Akiyuki Yokoyama)
89
So Nakagawa (Thay: Ryosuke Hisadomi)
90
Kanta Nagata (Thay: Keigo Enomoto)
90

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Akiyuki Yokoyama (10), Ken Yamura (28)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
22
Ryosuke Hisadomi
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
10
Akiyuki Yokoyama
28
Ken Yamura
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
83’
Ken Yamura
Ryota Iwabuchi
57’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
83’
Taisuke Mizuno
Taiki Arai
68’
Reon Yamahara
Takeru Kishimoto
89’
Akiyuki Yokoyama
Ren Asakura
68’
Yoshinori Suzuki
Yutaka Yoshida
90’
Ryosuke Hisadomi
So Nakagawa
72’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
90’
Keigo Enomoto
Kanta Nagata
72’
Carlinhos
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Ryota Iwabuchi
Takuo Okubo
Tomoki Ueda
Kengo Kitazume
So Nakagawa
Takeru Kishimoto
Taiki Arai
Yutaka Yoshida
Hiromu Tanaka
Yuta Kamiya
Kanta Nagata
Kota Miyamoto
Ren Asakura
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/05 - 2023
30/09 - 2023
08/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow