Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse hôm nay 30-09-2023

Giải J League 2 - Th 7, 30/9

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

2 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 30/09/2023
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Anderson Chaves)
54
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
57
Takeru Kishimoto (Thay: Reon Yamahara)
68
Yutaka Yoshida (Thay: Yoshinori Suzuki)
68
Akiyuki Yokoyama
70
Yuta Kamiya (Thay: Takashi Inui)
72
Se-Hun Oh (Thay: Carlinhos)
72
Ryota Iwabuchi (Thay: Ken Yamura)
83
Taiki Arai (Thay: Taisuke Mizuno)
83
Ren Asakura (Thay: Akiyuki Yokoyama)
89
So Nakagawa (Thay: Ryosuke Hisadomi)
90
Kanta Nagata (Thay: Keigo Enomoto)
90

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Ryosuke Hisadomi (22), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Akiyuki Yokoyama (10), Ken Yamura (28)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Teruki Hara (70), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (2), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Thiago Santana (9)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
5
Keisuke Ogasawara
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
22
Ryosuke Hisadomi
27
Keigo Enomoto
7
Taisuke Mizuno
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
10
Akiyuki Yokoyama
28
Ken Yamura
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
2
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
70
Teruki Hara
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
83’
Ken Yamura
Ryota Iwabuchi
57’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
83’
Taisuke Mizuno
Taiki Arai
68’
Reon Yamahara
Takeru Kishimoto
89’
Akiyuki Yokoyama
Ren Asakura
68’
Yoshinori Suzuki
Yutaka Yoshida
90’
Ryosuke Hisadomi
So Nakagawa
72’
Takashi Inui
Yuta Kamiya
90’
Keigo Enomoto
Kanta Nagata
72’
Carlinhos
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Ryota Iwabuchi
Takuo Okubo
Tomoki Ueda
Kengo Kitazume
So Nakagawa
Takeru Kishimoto
Taiki Arai
Yutaka Yoshida
Hiromu Tanaka
Yuta Kamiya
Kanta Nagata
Kota Miyamoto
Ren Asakura
Se-Hun Oh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/05 - 2023
30/09 - 2023
08/06 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow