Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock hôm nay 06-07-2024

Giải J League 2 - Th 7, 06/7

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

3 : 1

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 2-0
T7, 16:00 06/07/2024
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kento Nishiya
9
Ken Yamura (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
36
(Pen) Ken Yamura
41
Tatsunori Sakurai (Thay: Kiichi Yamazaki)
46
Seiichiro Kubo (Thay: Kaito Umeda)
46
Kaito Seriu (Kiến tạo: Kento Nishiya)
48
Kenshiro Hirao (Thay: Ryota Kajikawa)
57
Haruki Arai (Thay: Atsushi Kurokawa)
59
Yuki Kusano (Thay: Riku Ochiai)
59
Carlinhos (Thay: Shota Suzuki)
69
Kanta Chiba (Thay: Kaito Seriu)
69
Shunsuke Saito (Thay: Hayato Yamamoto)
78
Tatsunori Sakurai
81
Shoma Maeda (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
82
Kazaki Nakagawa (Thay: Ken Yamura)
82
Seiichiro Kubo
90+2'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Mito Hollyhock

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Shota Suzuki (3), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Taiki Arai (6), Kento Nishiya (26), Kaito Seriu (30), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shuhei Matsubara (21), Shiva Tafari Nagasawa (17), Ryoya Iizumi (35), Nao Yamada (4), Hayata Ishii (42), Atsushi Kurokawa (96), Ryosuke Maeda (10), Kiichi Yamazaki (24), Hayato Yamamoto (39), Kaito Umeda (20), Riku Ochiai (8)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
3
Shota Suzuki
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
6
Taiki Arai
26
Kento Nishiya
30
Kaito Seriu
23
Ryota Kajikawa
9 2
Ken Yamura
8
Riku Ochiai
20
Kaito Umeda
39
Hayato Yamamoto
24
Kiichi Yamazaki
10
Ryosuke Maeda
96
Atsushi Kurokawa
42
Hayata Ishii
4
Nao Yamada
35
Ryoya Iizumi
17
Shiva Tafari Nagasawa
21
Shuhei Matsubara
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
57’
Ryota Kajikawa
Kenshiro Hirao
46’
Kiichi Yamazaki
Tatsunori Sakurai
69’
Shota Suzuki
Carlinhos
46’
Kaito Umeda
Seiichiro Kubo
69’
Kaito Seriu
Kanta Chiba
59’
Atsushi Kurokawa
Haruki Arai
82’
Kazuyoshi Shimabuku
Shoma Maeda
59’
Riku Ochiai
Yuki Kusano
82’
Ken Yamura
Kazaki Nakagawa
78’
Hayato Yamamoto
Shunsuke Saito
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Koji Homma
Carlinhos
Takeshi Ushizawa
Wendel
Haruki Arai
Shoma Maeda
Shunsuke Saito
Kazaki Nakagawa
Tatsunori Sakurai
Kenshiro Hirao
Yuki Kusano
Kanta Chiba
Seiichiro Kubo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
16/04 - 2023
28/10 - 2023
27/04 - 2024
06/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow