Thứ Sáu, 17/10/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Iwaki FC hôm nay 05-10-2024

Giải J League 2 - Th 7, 05/10

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 1

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T7, 15:00 05/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Yamura (Kiến tạo: Taiki Arai)
16
Nobuyuki Kawashima
36
Sena Igarashi (Thay: Kanta Sakagishi)
46
Yoshihito Kondo (Thay: Jun Nishikawa)
46
Shohei Kawakami (Thay: Ryota Kajikawa)
57
Keita Buwanika (Thay: Naoki Kase)
62
Wendel (Thay: Kota Osone)
70
Anderson Chaves (Thay: Hiroto Sese)
70
Naoki Kumata (Thay: Sosuke Shibata)
82
Kotaro Arima
88

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Iwaki FC
Iwaki FC
49 Kiểm soát bóng 51
6 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 19
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Iwaki FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Malcolm Tsuyoshi Moyo (97), Kota Osone (13), Hiroto Sese (36), Taiki Arai (6), Kanta Chiba (70), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Iwaki FC (3-3-2-2): Kotaro Tachikawa (21), Kazuki Dohana (27), Rio Omori (34), Yusuke Ishida (2), Naoki Kase (15), Sosuke Shibata (8), Kanta Sakagishi (6), Jun Nishikawa (7), Yuto Yamashita (24), Kotaro Arima (10), Kaina Tanimura (17)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
22
Ryosuke Hisadomi
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
97
Malcolm Tsuyoshi Moyo
13
Kota Osone
36
Hiroto Sese
6
Taiki Arai
70
Kanta Chiba
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
17
Kaina Tanimura
10
Kotaro Arima
24
Yuto Yamashita
7
Jun Nishikawa
6
Kanta Sakagishi
8
Sosuke Shibata
15
Naoki Kase
2
Yusuke Ishida
34
Rio Omori
27
Kazuki Dohana
21
Kotaro Tachikawa
Iwaki FC
Iwaki FC
3-3-2-2
Thay người
57’
Ryota Kajikawa
Shohei Kawakami
46’
Kanta Sakagishi
Sena Igarashi
70’
Kota Osone
Wendel
46’
Jun Nishikawa
Yoshihito Kondo
70’
Hiroto Sese
Anderson Chaves
62’
Naoki Kase
Keita Buwanika
82’
Sosuke Shibata
Naoki Kumata
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Kengo Tanaka
Wendel
Sena Igarashi
Ren Asakura
Yoshihito Kondo
Keigo Enomoto
Keita Buwanika
Kazuyoshi Shimabuku
Ryo Tanada
Shohei Kawakami
Reo Sugiyama
Anderson Chaves
Naoki Kumata

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
18/02 - 2023
12/11 - 2023
03/04 - 2024
05/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
12/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki32161151159T T H H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
4Tokushima VortisTokushima Vortis3215981454H B B T T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
6Omiya ArdijaOmiya Ardija3215891553B B B T T
7Sagan TosuSagan Tosu321589653B T T H T
8Jubilo IwataJubilo Iwata3215611751H T B B T
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC32111011843T T H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3211912142B B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3210814-938H T H H H
15Fujieda MYFCFujieda MYFC329914-536B H T B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3231118-2620H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow