Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
So Nakagawa (Thay: Shota Suzuki)
48
Gleyson
52
Yudai Tanaka (Thay: Takaya Kimura)
62
Keigo Enomoto (Thay: Kanta Nagata)
63
Ren Asakura (Thay: Kazaki Nakagawa)
63
Lucao (Thay: Hiroto Iwabuchi)
75
Ryo Takahashi (Thay: Takahiro Yanagi)
75
Shohei Kawakami (Thay: Masahiko Sugita)
79
Taika Nakashima (Thay: Ken Yamura)
79
Taishi Semba (Thay: Ryo Tabei)
88
Yasutaka Yanagi (Thay: Kaito Abe)
88
Yudai Tanaka (Kiến tạo: Gleyson)
90+2'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Fagiano Okayama FC

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kei Uchiyama (35), Ryosuke Hisadomi (22), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kanta Nagata (24), Masahiko Sugita (15), Kento Nishiya (26), Kazaki Nakagawa (14), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Hiroto Iwabuchi (19), Gleyson (9)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
35
Kei Uchiyama
22
Ryosuke Hisadomi
2
Nobuyuki Kawashima
3
Shota Suzuki
19
Kazuyoshi Shimabuku
24
Kanta Nagata
15
Masahiko Sugita
26
Kento Nishiya
14
Kazaki Nakagawa
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
9
Gleyson
19
Hiroto Iwabuchi
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
48’
Shota Suzuki
So Nakagawa
62’
Takaya Kimura
Yudai Tanaka
63’
Kazaki Nakagawa
Ren Asakura
75’
Takahiro Yanagi
Ryo Takahashi
63’
Kanta Nagata
Keigo Enomoto
75’
Hiroto Iwabuchi
Lucao
79’
Ken Yamura
Taika Nakashima
88’
Kaito Abe
Yasutaka Yanagi
79’
Masahiko Sugita
Shohei Kawakami
88’
Ryo Tabei
Taishi Semba
Cầu thủ dự bị
Taika Nakashima
Daiki Hotta
Kai Kitamura
Yasutaka Yanagi
So Nakagawa
Haruka Motoyama
Keisuke Ogasawara
Ryo Takahashi
Ren Asakura
Taishi Semba
Keigo Enomoto
Yudai Tanaka
Shohei Kawakami
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
05/07 - 2023
16/03 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow