Thứ Ba, 08/07/2025

Trực tiếp kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita hôm nay 12-05-2024

Giải J League 2 - CN, 12/5

Kết thúc

Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

1 : 0

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 12/05/2024
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryuji Saito
51
Daiki Sato
51
Ryuhei Oishi (Thay: Junki Hata)
60
Yukihito Kajiya (Thay: Ren Komatsu)
60
Ken Tshizanga Matsumoto (Thay: Daiki Sato)
70
Koya Handa (Thay: Shota Aoki)
70
Carlinhos (Thay: Wendel)
70
Kazaki Nakagawa (Thay: Ryota Kajikawa)
80
Hiroki Kurimoto (Thay: Kazuya Onohara)
86
Shota Suzuki (Thay: Kazuyoshi Shimabuku)
90
Shohei Kawakami (Thay: Kota Osone)
90
Kazaki Nakagawa (Kiến tạo: Ken Yamura)
90+1'
Kota Muramatsu
90+5'

Thống kê trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), So Nakagawa (4), Kotaro Yamahara (16), Wendel (99), Kota Osone (13), Kazuyoshi Shimabuku (19), Kenshiro Hirao (17), Kento Nishiya (26), Anderson Chaves (11), Ryota Kajikawa (23), Ken Yamura (9)

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Tatsushi Koyanagi (3), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Junki Hata (8), Kazuya Onohara (80), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Shota Aoki (40)

Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1
41
Kai Kitamura
4
So Nakagawa
16
Kotaro Yamahara
99
Wendel
13
Kota Osone
19
Kazuyoshi Shimabuku
17
Kenshiro Hirao
26
Kento Nishiya
11
Anderson Chaves
23
Ryota Kajikawa
9
Ken Yamura
40
Shota Aoki
10
Ren Komatsu
29
Daiki Sato
6
Hiroto Morooka
80
Kazuya Onohara
8
Junki Hata
13
Ryuji Saito
5
Takashi Kawano
3
Tatsushi Koyanagi
16
Kota Muramatsu
31
Kentaro Kakoi
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
70’
Wendel
Carlinhos
60’
Junki Hata
Ryuhei Oishi
80’
Ryota Kajikawa
Kazaki Nakagawa
60’
Ren Komatsu
Yukihito Kajiya
90’
Kazuyoshi Shimabuku
Shota Suzuki
70’
Shota Aoki
Koya Handa
90’
Kota Osone
Shohei Kawakami
70’
Daiki Sato
Ken Tshizanga Matsumoto
86’
Kazuya Onohara
Hiroki Kurimoto
Cầu thủ dự bị
Kei Uchiyama
Genki Yamada
Shota Suzuki
Koji Hachisuka
Carlinhos
Hiroki Kurimoto
Taiki Arai
Ryuhei Oishi
Ren Asakura
Yukihito Kajiya
Shohei Kawakami
Koya Handa
Kazaki Nakagawa
Ken Tshizanga Matsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
04/03 - 2023
24/06 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fujieda MYFC

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2213631645T T T H T
2Vegalta SendaiVegalta Sendai221174740H T H T B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2210841238H H H H B
4JEF United ChibaJEF United Chiba2211561138H H B B B
5Tokushima VortisTokushima Vortis2210751037T H T H B
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki221075437B H T T T
7Sagan TosuSagan Tosu221066336H B H T T
8Jubilo IwataJubilo Iwata221057435H T T B B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo22949-531H H T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu22787229B H H H T
11FC ImabariFC Imabari226106328H H B H B
12Oita TrinitaOita Trinita22697-227H B B H B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC227510-426T T B H T
14Iwaki FCIwaki FC22679-425T H T B T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata226511-323B B T B T
16Kataller ToyamaKataller Toyama225710-522B B B T T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto225611-921B H B B T
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita226313-1521H T B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi223910-918H H B H B
20Ehime FCEhime FC2221010-1616H B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow