![]() Joergin Nielsen (Kiến tạo: Klaemint Olsen) 5 | |
![]() Jens Joensen 38 | |
![]() Tori Nolsoee Olsen (Kiến tạo: Johann Hoejbro) 45 | |
![]() Aron Knudsen 52 | |
![]() Betuel Hansen 73 | |
![]() Emil Joensen 77 | |
![]() Jacob Trenskow (Kiến tạo: Bui Egilsson) 85 | |
![]() Paetur Skipanes 90 | |
![]() Klaemint Olsen (Kiến tạo: Bui Egilsson) 90 | |
![]() Jens Joensen 90 |
Đội hình xuất phát Fuglafjoerdur vs NSI Runavik
Cầu thủ dự bị | |||
Samal Joensen | Betuel Hansen | ||
Gundur Ellingsgaard Petersen | Morits Heini Mortensen | ||
Tori Nolsoee Olsen | Danial Danielsen | ||
Liggjast Hedinsson | Bui Egilsson | ||
Pol Jakup Lundsbjerg | Atli Djurhuus Petersen | ||
Petur Lundsbjerg | Paetur Hentze | ||
Runar Joensen | Hans Marius Davidsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây NSI Runavik
Europa Conference League
VĐQG Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 15 | 1 | 0 | 44 | 46 | T T T T T |
2 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 35 | B H H T T |
3 | ![]() | 16 | 11 | 2 | 3 | 11 | 35 | T T T T H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H B T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 4 | 24 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | -10 | 22 | T T H B H |
7 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B T B H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 0 | 13 | -30 | 9 | B B B B T |
9 | ![]() | 16 | 2 | 1 | 13 | -14 | 7 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 1 | 4 | 11 | -39 | 7 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại