Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Fuglafjoerdur vs AB Argir hôm nay 24-09-2023

Giải VĐQG Faroe Islands - CN, 24/9

Kết thúc

Fuglafjoerdur

Fuglafjoerdur

3 : 1

AB Argir

AB Argir

Hiệp một: 2-0
CN, 20:00 24/09/2023
Vòng 23 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hans Lervig (Kiến tạo: Danjal a Lakjuni)
32
Gundur Ellingsgaard Petersen (Kiến tạo: Karl Loekin)
38
Jhon Mena
45
Ragnar Rasmussen
45+1'
Danjal a Lakjuni
53
Trondur a Hoevdanum
55
Tori Nolsoee Olsen
56
(Pen) Brian Jakobsen
57
Ragnar Rasmussen
73
Jakup Breckmann
75
Teitur Olsen (Thay: Jakup Breckmann)
78
Elias Lervig
81
Gundur Ellingsgaard Petersen (Kiến tạo: Hans Lervig)
89
Hans Lervig
90
Petur Lundsbjerg (Thay: Danjal a Lakjuni)
90
Runar Joensen (Thay: Jhon Mena)
90

Thống kê trận đấu Fuglafjoerdur vs AB Argir

số liệu thống kê
Fuglafjoerdur
Fuglafjoerdur
AB Argir
AB Argir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fuglafjoerdur vs AB Argir

Thay người
90’
Jhon Mena
Runar Joensen
78’
Jakup Breckmann
Teitur Olsen
90’
Danjal a Lakjuni
Petur Lundsbjerg
Cầu thủ dự bị
Jogvan a Lakjuni
Hedin Stenberg
Jakup Nolsoee Olsen
Teitur Olsen
Jakup Lambanum
Bartal Petersen
Runar Joensen
Gunnar Reynslag
Bergur Jacobsen
Danjal Danielsen
Markus a Lakjuni
Rogvi Skala
Petur Lundsbjerg
Roi Nielsen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
02/04 - 2023
11/06 - 2023
24/09 - 2023
Hạng 2 Faroe Islands
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Fuglafjoerdur

Hạng 2 Faroe Islands
17/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây AB Argir

Hạng 2 Faroe Islands
17/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow