![]() Hans Lervig (Kiến tạo: Danjal a Lakjuni) 32 | |
![]() Gundur Ellingsgaard Petersen (Kiến tạo: Karl Loekin) 38 | |
![]() Jhon Mena 45 | |
![]() Ragnar Rasmussen 45+1' | |
![]() Danjal a Lakjuni 53 | |
![]() Trondur a Hoevdanum 55 | |
![]() Tori Nolsoee Olsen 56 | |
![]() (Pen) Brian Jakobsen 57 | |
![]() Ragnar Rasmussen 73 | |
![]() Jakup Breckmann 75 | |
![]() Teitur Olsen (Thay: Jakup Breckmann) 78 | |
![]() Elias Lervig 81 | |
![]() Gundur Ellingsgaard Petersen (Kiến tạo: Hans Lervig) 89 | |
![]() Hans Lervig 90 | |
![]() Petur Lundsbjerg (Thay: Danjal a Lakjuni) 90 | |
![]() Runar Joensen (Thay: Jhon Mena) 90 |
Thống kê trận đấu Fuglafjoerdur vs AB Argir
số liệu thống kê

Fuglafjoerdur

AB Argir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fuglafjoerdur vs AB Argir
Thay người | |||
90’ | Jhon Mena Runar Joensen | 78’ | Jakup Breckmann Teitur Olsen |
90’ | Danjal a Lakjuni Petur Lundsbjerg |
Cầu thủ dự bị | |||
Jogvan a Lakjuni | Hedin Stenberg | ||
Jakup Nolsoee Olsen | Teitur Olsen | ||
Jakup Lambanum | Bartal Petersen | ||
Runar Joensen | Gunnar Reynslag | ||
Bergur Jacobsen | Danjal Danielsen | ||
Markus a Lakjuni | Rogvi Skala | ||
Petur Lundsbjerg | Roi Nielsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Faroe Islands
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây Fuglafjoerdur
Hạng 2 Faroe Islands
Thành tích gần đây AB Argir
Hạng 2 Faroe Islands
Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 28 | 28 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 39 | 27 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 0 | 19 | B T B T H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | B B T T B |
7 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -12 | 11 | H B T H T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -20 | 6 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -21 | 6 | T B B H B |
10 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -7 | 4 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại