Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Antonio Raimondo 36 | |
Gabriele Bracaglia (Kiến tạo: Giacomo Calo) 59 | |
Tommaso Fumagalli (Thay: Nermin Karic) 63 | |
Flavio Russo (Thay: Alessandro Debenedetti) 63 | |
Antonio Boccadamo (Thay: Davide Bariti) 64 | |
Matteo Cichella (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 65 | |
Matteo Cichella 67 | |
Massimo Zilli (Thay: Antonio Raimondo) 73 | |
Ahmad Benali (Thay: David Ankeye) 74 | |
Marco Dalla Vecchia (Thay: Andrea Franzoni) 74 | |
Massimo Zilli 77 | |
Ilias Koutsoupias (Kiến tạo: Anthony Oyono) 80 | |
Abdoulie Ndow (Thay: Gabriele Bracaglia) 83 | |
Giorgio Cittadini (Thay: Fares Ghedjemis) 83 | |
Edoardo Masciangelo (Thay: Giacomo Calo) 83 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Virtus Entella

Diễn biến Frosinone vs Virtus Entella
Giacomo Calo rời sân và được thay thế bởi Edoardo Masciangelo.
Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Giorgio Cittadini.
Gabriele Bracaglia rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Ndow.
Anthony Oyono đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilias Koutsoupias đã ghi bàn!
V À A A O O O - Massimo Zilli đã ghi bàn!
Andrea Franzoni rời sân và được thay thế bởi Marco Dalla Vecchia.
David Ankeye rời sân và được thay thế bởi Ahmad Benali.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Thẻ vàng cho Matteo Cichella.
Benjamin Lhassine Kone rời sân và Matteo Cichella vào thay thế.
Davide Bariti rời sân và Antonio Boccadamo vào thay thế.
Alessandro Debenedetti rời sân và được thay thế bởi Flavio Russo.
Nermin Karic rời sân và được thay thế bởi Tommaso Fumagalli.
Giacomo Calo đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gabriele Bracaglia đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
V À A A O O O - Antonio Raimondo đã ghi bàn!
Entella có một quả phát bóng từ khung thành.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Virtus Entella
Frosinone (4-3-3): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Jacopo Gelli (6), Gabriele Calvani (3), Gabriele Bracaglia (79), Ben Lhassine Kone (92), Giacomo Calo (14), Ilias Koutsoupias (8), Fares Ghedjemis (7), Antonio Raimondo (9), Giorgi Kvernadze (17)
Virtus Entella (3-4-2-1): Simone Colombi (1), Luca Parodi (23), Andrea Tiritiello (6), Ivan Marconi (15), Davide Bariti (7), Marco Nichetti (4), Andrea Franzoni (24), Stefano Di Mario (26), Nermin Karic (8), David Ankeye (45), Alessandro Debenedetti (19)

| Thay người | |||
| 65’ | Benjamin Lhassine Kone Matteo Cichella | 63’ | Alessandro Debenedetti Flavio Russo |
| 73’ | Antonio Raimondo Massimo Zilli | 63’ | Nermin Karic Tommaso Fumagalli |
| 83’ | Giacomo Calo Edoardo Masciangelo | 64’ | Davide Bariti Antonio Boccadamo |
| 83’ | Fares Ghedjemis Giorgio Cittadini | 74’ | Andrea Franzoni Marco Dalla Vecchia |
| 83’ | Gabriele Bracaglia Abdoulie Ndow | 74’ | David Ankeye Ahmad Benali |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alen Sherri | Federico Del Frate | ||
Jeremy Oyono | Ovidijus Siaulys | ||
Matteo Pisseri | Flavio Russo | ||
Edoardo Masciangelo | Tommaso Fumagalli | ||
Giorgio Cittadini | Jacopo Lipani | ||
Niccolo Corrado | Marco Dalla Vecchia | ||
Filippo Grosso | Ahmad Benali | ||
Abdoulie Ndow | Andrea Bottaro | ||
Matteo Cichella | Lorenzo Moretti | ||
Massimo Zilli | Antonio Boccadamo | ||
Edoardo Vergani | Denis Portanova | ||
Adrian Raychev | Luigi Palomba | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Virtus Entella
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 11 | 29 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | T B T H H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 12 | 25 | H T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 5 | 23 | T T B T B | |
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 10 | 22 | B T B T T | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B B T B H | |
| 7 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T B H H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | B H B T T | |
| 9 | 12 | 4 | 5 | 3 | -1 | 17 | T H B T B | |
| 10 | 13 | 3 | 7 | 3 | 2 | 16 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 3 | 7 | 3 | 1 | 16 | T T T B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -9 | 16 | B H T B B | |
| 13 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B T H H | |
| 14 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B B | |
| 15 | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B B T T T | |
| 16 | 13 | 2 | 7 | 4 | -3 | 13 | B B H H H | |
| 17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B T T H B | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H H B B T | |
| 19 | 13 | 1 | 6 | 6 | -10 | 9 | H H B B H | |
| 20 | 13 | 1 | 5 | 7 | -8 | 8 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch