Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Giacomo Calo 10 | |
![]() Fares Ghedjemis (Kiến tạo: Ilias Koutsoupias) 30 | |
![]() Raphael Odogwu (Thay: Emanuele Pecorino) 46 | |
![]() Hamza El Kaouakibi (Thay: Filipe Bordon) 46 | |
![]() Jacopo Martini (Thay: Fabian Tait) 64 | |
![]() Karim Zedadka (Thay: Alessandro Mallamo) 68 | |
![]() Giorgio Cittadini (Thay: Ilario Monterisi) 69 | |
![]() Edoardo Masciangelo (Thay: Giorgi Kvernadze) 69 | |
![]() Jacopo Martini (Kiến tạo: Silvio Merkaj) 72 | |
![]() Gabriele Calvani 74 | |
![]() (Pen) Silvio Merkaj 78 | |
![]() Giacomo Calo 78 | |
![]() Simone Davi 78 | |
![]() Silvio Merkaj 79 | |
![]() Riccardo Marchizza (Thay: Gabriele Bracaglia) 83 | |
![]() Jeremy Oyono (Thay: Anthony Oyono) 84 | |
![]() Federico Davi (Thay: Simone Tronchin) 85 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Edoardo Vergani) 89 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Sudtirol


Diễn biến Frosinone vs Sudtirol
Edoardo Vergani rời sân và Massimo Zilli vào thay.
Simone Tronchin rời sân và được thay thế bởi Federico Davi.
Anthony Oyono rời sân và được thay thế bởi Jeremy Oyono.
Gabriele Bracaglia rời sân và được thay thế bởi Riccardo Marchizza.

Thẻ vàng cho Silvio Merkaj.

Thẻ vàng cho Simone Davi.

Thẻ vàng cho Giacomo Calo.

V À A A O O O - Silvio Merkaj từ Sudtirol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gabriele Calvani.
Silvio Merkaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jacopo Martini đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Giorgi Kvernadze rời sân và được thay thế bởi Edoardo Masciangelo.
Ilario Monterisi rời sân và được thay thế bởi Giorgio Cittadini.
Alessandro Mallamo rời sân và được thay thế bởi Karim Zedadka.
Fabian Tait rời sân và Jacopo Martini vào thay thế.
Filipe Bordon rời sân và được thay thế bởi Hamza El Kaouakibi.
Emanuele Pecorino rời sân và được thay thế bởi Raphael Odogwu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Sudtirol
Frosinone (4-2-3-1): Lorenzo Palmisani (22), Gabriele Calvani (3), Anthony Oyono (20), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Giacomo Calo (14), Ilias Koutsoupias (8), Fares Ghedjemis (7), Edoardo Vergani (90), Ben Lhassine Kone (92), Giorgi Kvernadze (17)
Sudtirol (3-4-1-2): Marius Adamonis (31), Filipe Bordon (3), Nicola Pietrangeli (19), Raphael Kofler (28), Salvatore Molina (79), Alessandro Mallamo (8), Simone Tronchin (18), Simone Davi (24), Fabien Tait (21), Silvio Merkaj (33), Emanuele Pecorino (9)


Thay người | |||
69’ | Ilario Monterisi Giorgio Cittadini | 46’ | Emanuele Pecorino Raphael Odogwu |
69’ | Giorgi Kvernadze Edoardo Masciangelo | 46’ | Filipe Bordon Hamza El Kaouakibi |
83’ | Gabriele Bracaglia Riccardo Marchizza | 64’ | Fabian Tait Jacopo Martini |
84’ | Anthony Oyono Jeremy Oyono | 68’ | Alessandro Mallamo Karim Zedadka |
89’ | Edoardo Vergani Massimo Zilli | 85’ | Simone Tronchin Federico Davi |
Cầu thủ dự bị | |||
Eldin Lolic | Giacomo Poluzzi | ||
Matteo Pisseri | Daniel Theiner | ||
Giorgio Cittadini | Jacopo Martini | ||
Riccardo Marchizza | Karim Zedadka | ||
Jacopo Gelli | Jonathan Italeng | ||
Matteo Cichella | Federico Davi | ||
Filippo Grosso | Dhirar Brik | ||
Jeremy Oyono | Raphael Odogwu | ||
Abdoulie Ndow | Hamza El Kaouakibi | ||
Adrian Raychev | Carlo Sabatini | ||
Massimo Zilli | |||
Edoardo Masciangelo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Sudtirol
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T T H H | |
6 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T T H B B | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B T B H T |
8 | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | H B H H T | |
9 | 7 | 2 | 4 | 1 | 0 | 10 | H T H T B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | B H T H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | H H B H T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
15 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B B H B | |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H H T |
17 | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | H T B H B | |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B B H H T |
19 | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B B B H | |
20 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại