Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ilias Koutsoupias (Kiến tạo: Giorgi Kvernadze)
9 - Giacomo Calo (Kiến tạo: Ilias Koutsoupias)
50 - Giacomo Calo
63 - Massimo Zilli (Thay: Antonio Raimondo)
67 - Matteo Cichella (Thay: Benjamin Lhassine Kone)
68 - Niccolo Corrado (Thay: Giorgi Kvernadze)
73 - Giorgio Cittadini (Thay: Fares Ghedjemis)
84 - Edoardo Vergani (Thay: Jeremy Oyono)
85 - Gabriele Bracaglia
90+3' - Massimo Zilli
90+8'
- (VAR check)
6 - Gregoire Defrel (Thay: Francesco Di Mariano)
55 - Niklas Pyyhtia (Thay: Luca Magnino)
55 - Niklas Pyyhtiae (Thay: Luca Magnino)
55 - Francesco Zampano
56 - Gady Beyuku (Thay: Luca Zanimacchia)
67 - Pedro Mendes (Thay: Ettore Gliozzi)
67 - Yanis Massolin (Thay: Alessandro Sersanti)
77 - Yanis Massolin (Kiến tạo: Gregoire Defrel)
89 - Leandro Chichizola
90+6'
Thống kê trận đấu Frosinone vs Modena
Diễn biến Frosinone vs Modena
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Massimo Zilli.
Thẻ vàng cho Leandro Chichizola.
Thẻ vàng cho Gabriele Bracaglia.
Gregoire Defrel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Yanis Massolin đã ghi bàn!
Jeremy Oyono rời sân và được thay thế bởi Edoardo Vergani.
Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Giorgio Cittadini.
Alessandro Sersanti rời sân và được thay thế bởi Yanis Massolin.
Giorgi Kvernadze rời sân và được thay thế bởi Niccolo Corrado.
Benjamin Lhassine Kone rời sân và được thay thế bởi Matteo Cichella.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Ettore Gliozzi rời sân và được thay thế bởi Pedro Mendes.
Luca Zanimacchia rời sân và được thay thế bởi Gady Beyuku.
Thẻ vàng cho Giacomo Calo.
V À A A O O O - Francesco Zampano ghi bàn!
Francesco Di Mariano rời sân và được thay thế bởi Gregoire Defrel.
Luca Magnino rời sân và được thay thế bởi Niklas Pyyhtiae.
Ilias Koutsoupias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Giacomo Calo ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Giorgi Kvernadze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ilias Koutsoupias đã ghi bàn!
Đá phạt cho Frosinone.
Phát bóng lên cho Modena tại Stadio Benito Stirpe.
Modena tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Alberto Ruben Arena chỉ định một quả ném biên cho Frosinone, gần khu vực của Modena.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Modena thực hiện quả ném biên ở phần sân của Frosinone.
Frosinone bị bắt việt vị.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Modena
Frosinone (4-2-3-1): Lorenzo Palmisani (22), Jeremy Oyono (21), Gabriele Calvani (3), Jacopo Gelli (6), Gabriele Bracaglia (79), Ben Lhassine Kone (92), Giacomo Calo (14), Fares Ghedjemis (7), Ilias Koutsoupias (8), Giorgi Kvernadze (17), Antonio Raimondo (9)
Modena (3-5-1-1): Leandro Chichizola (1), Daniel Tonoli (77), Davide Adorni (28), Bryant Nieling (20), Luca Zanimacchia (98), Alessandro Sersanti (5), Simone Santoro (8), Luca Magnino (6), Francesco Zampano (7), Francesco Di Mariano (23), Ettore Gliozzi (9)
| Thay người | |||
| 67’ | Antonio Raimondo Massimo Zilli | 55’ | Luca Magnino Niklas Pyyhtia |
| 68’ | Benjamin Lhassine Kone Matteo Cichella | 55’ | Francesco Di Mariano Gregoire Defrel |
| 73’ | Giorgi Kvernadze Niccolo Corrado | 67’ | Luca Zanimacchia Gady Beyuku |
| 84’ | Fares Ghedjemis Giorgio Cittadini | 67’ | Ettore Gliozzi Pedro Mendes |
| 85’ | Jeremy Oyono Edoardo Vergani | 77’ | Alessandro Sersanti Yanis Massolin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alen Sherri | Fabrizio Bagheria | ||
Matteo Pisseri | Michele Pezzolato | ||
Riccardo Marchizza | Alessandro Dellavalle | ||
Giorgio Cittadini | Steven Nador | ||
Niccolo Corrado | Gady Beyuku | ||
Edoardo Masciangelo | Fabio Ponsi | ||
Filippo Grosso | Yanis Massolin | ||
Matteo Cichella | Niklas Pyyhtia | ||
Abdoulie Ndow | Giuseppe Caso | ||
Massimo Zilli | Pedro Mendes | ||
Edoardo Vergani | Gregoire Defrel | ||
Adrian Raychev | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Modena
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T T T T H |
| 2 | | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | T T H T T |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 12 | 26 | B T H H B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T B T B T | |
| 5 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | T B T T T |
| 6 | | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | B T B H T |
| 7 | | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | H B T T T |
| 8 | | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | T T B H T |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -8 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | H B T B H | |
| 11 | | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B H H B |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | H H B B T | |
| 13 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B B H H B | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | B T H H B | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | B T T T B | |
| 16 | | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | B H H H B |
| 17 | | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T T H B B |
| 18 | | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H B H B T |
| 19 | | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | H B B T B |
| 20 | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại