Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Antonio Raimondo (Kiến tạo: Gabriele Bracaglia) 47 | |
![]() Antonio Raimondo (Kiến tạo: Giacomo Calo) 52 | |
![]() Fares Ghedjemis (Kiến tạo: Benjamin Lhassine Kone) 56 | |
![]() Marco Olivieri (Thay: Andrea Ciofi) 57 | |
![]() Vittorio Magni (Thay: Siren Diao) 57 | |
![]() Giorgi Kvernadze 62 | |
![]() Edoardo Vergani (Thay: Antonio Raimondo) 66 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Fares Ghedjemis) 66 | |
![]() Gianluca Frabotta (Thay: Dimitri Bisoli) 66 | |
![]() Tommaso Berti (Thay: Simone Bastoni) 67 | |
![]() Cristian Shpendi (Thay: Jalen Blesa) 70 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Ilias Koutsoupias) 73 | |
![]() Riccardo Ciervo (Kiến tạo: Cristian Shpendi) 76 | |
![]() Emanuele Adamo 85 | |
![]() Lorenzo Palmisani 88 | |
![]() Abdoulie Ndow (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 90 |
Thống kê trận đấu Frosinone vs Cesena FC

Diễn biến Frosinone vs Cesena FC
Benjamin Lhassine Kone rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Ndow.

Thẻ vàng cho Lorenzo Palmisani.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Emanuele Adamo.
Cristian Shpendi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Riccardo Ciervo đã ghi bàn!
Ilias Koutsoupias rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Jalen Blesa rời sân và được thay thế bởi Cristian Shpendi.
Simone Bastoni rời sân và được thay thế bởi Tommaso Berti.
Dimitri Bisoli rời sân và được thay thế bởi Gianluca Frabotta.
Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Matteo Cichella.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Edoardo Vergani.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Giorgi Kvernadze nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Andrea Ciofi rời sân và được thay thế bởi Marco Olivieri.
Siren Diao rời sân và được thay thế bởi Vittorio Magni.
Benjamin Lhassine Kone đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Fares Ghedjemis đã ghi bàn!
Giacomo Calo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Raimondo ghi bàn!
Gabriele Bracaglia đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Cesena FC
Frosinone (4-2-3-1): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Gabriele Calvani (3), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Ilias Koutsoupias (8), Giacomo Calo (14), Fares Ghedjemis (7), Ben Lhassine Kone (92), Giorgi Kvernadze (17), Antonio Raimondo (9)
Cesena FC (3-4-2-1): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giovanni Zaro (19), Massimiliano Mangraviti (24), Riccardo Ciervo (11), Dimitri Bisoli (25), Michele Castagnetti (4), Emanuele Adamo (17), Jalen Blesa (7), Siren Diao (29), Simone Bastoni (10)

Thay người | |||
66’ | Antonio Raimondo Edoardo Vergani | 57’ | Siren Diao Vittorio Magni |
66’ | Fares Ghedjemis Matteo Cichella | 57’ | Andrea Ciofi Marco Olivieri |
73’ | Ilias Koutsoupias Massimo Zilli | 66’ | Dimitri Bisoli Gianluca Frabotta |
90’ | Benjamin Lhassine Kone Abdoulie Ndow | 67’ | Simone Bastoni Tommaso Berti |
70’ | Jalen Blesa Cristian Shpendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacopo Gelli | Tommaso Arrigoni | ||
Filippo Grosso | Tommaso Berti | ||
Edoardo Masciangelo | Raffaele Celia | ||
Abdoulie Ndow | Gianluca Frabotta | ||
Jeremy Oyono | Matteo Francesconi | ||
Adrian Raychev | Matteo Guidi | ||
Edoardo Vergani | Vittorio Magni | ||
Massimo Zilli | Marco Olivieri | ||
Eldin Lolic | Matteo Piacentini | ||
Matteo Cichella | Cristian Shpendi | ||
Matteo Pisseri | Alessandro Siano | ||
Damar Dixon | Peter Amoran |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T T H H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T T H | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
6 | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H T H T | |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | H H B T H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H B T B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H B T T H |
11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H H B H H | |
12 | ![]() | 6 | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | H H H H H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
14 | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H T B B H | |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | B H B H H |
16 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B H T B H | |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H B B H H |
18 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | H H B B H |
19 | 6 | 1 | 0 | 5 | -8 | 3 | T B B B B | |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại