Thứ Sáu, 23/05/2025
Brenden Aaronson
50
Kevin Behrens (Thay: Mikkel Kaufmann)
69
Andras Schafer (Thay: Brenden Aaronson)
69
Robin Gosens (Thay: Jerome Roussillon)
69
Lucas Hoeler (Thay: Noah Weisshaupt)
83
Maximilian Philipp (Thay: Vincenzo Grifo)
83
Christopher Trimmel (Thay: Josip Juranovic)
89
Lucas Tousart (Thay: Kevin Volland)
90
Frederik Roennow
90+5'

Thống kê trận đấu Freiburg vs Union Berlin

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Union Berlin
Union Berlin
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 10
4 Việt vị 1
25 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Freiburg vs Union Berlin

Tất cả (264)
90+7'

Freiburg chơi tốt hơn nhưng cuối cùng trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Freiburg: 57%, Union Berlin: 43%.

90+7'

Maximilian Eggestein giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+6'

Union Berlin đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Kevin Vogt giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Merlin Roehl

90+6'

Quả phát bóng lên cho Freiburg.

90+6'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+6'

Manuel Gulde giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+5' Frederik Roennow của Union Berlin nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

Frederik Roennow của Union Berlin nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.

90+5'

Maximilian Philipp bị phạt vì đẩy Frederik Roennow.

90+4'

Frederik Roennow của Union Berlin chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Diogo Leite bị phạt vì đẩy Lucas Hoeler.

90+4'

Manuel Gulde của Freiburg chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Matthias Ginter thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho Union Berlin.

90+2'

Kevin Volland rời sân để nhường chỗ cho Lucas Tousart thay người chiến thuật.

90+1'

Những bàn tay an toàn từ Noah Atubolu khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Christopher Trimmel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Janik Haberer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Freiburg vs Union Berlin

Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Manuel Gulde (5), Jordy Makengo (33), Merlin Rohl (34), Maximilian Eggestein (8), Noah Weisshaupt (7), Roland Sallai (22), Vincenzo Grifo (32), Michael Gregoritsch (38)

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Robin Knoche (31), Kevin Vogt (2), Diogo Leite (4), Josip Juranovic (18), Brenden Aaronson (7), Alex Kral (33), Janik Haberer (19), Jerome Roussillon (26), Mikkel Kaufmann (9), Kevin Volland (10)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
1
Noah Atubolu
25
Kiliann Sildillia
28
Matthias Ginter
5
Manuel Gulde
33
Jordy Makengo
34
Merlin Rohl
8
Maximilian Eggestein
7
Noah Weisshaupt
22
Roland Sallai
32
Vincenzo Grifo
38
Michael Gregoritsch
10
Kevin Volland
9
Mikkel Kaufmann
26
Jerome Roussillon
19
Janik Haberer
33
Alex Kral
7
Brenden Aaronson
18
Josip Juranovic
4
Diogo Leite
2
Kevin Vogt
31
Robin Knoche
1
Frederik Ronnow
Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
Thay người
83’
Noah Weisshaupt
Lucas Holer
69’
Mikkel Kaufmann
Kevin Behrens
83’
Vincenzo Grifo
Maximilian Philipp
69’
Jerome Roussillon
Robin Gosens
69’
Brenden Aaronson
Andras Schafer
89’
Josip Juranovic
Christopher Trimmel
90’
Kevin Volland
Lucas Tousart
Cầu thủ dự bị
Lucas Holer
Kevin Behrens
Florian Muller
Benedict Hollerbach
Philipp Lienhart
Alexander Schwolow
Lukas Kubler
Paul Jaeckel
Yannik Keitel
Danilho Doekhi
Fabian Rudlin
Robin Gosens
Mika Baur
Christopher Trimmel
Chukwubuike Adamu
Lucas Tousart
Maximilian Philipp
Andras Schafer
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/12 - 2015
15/05 - 2016
Bundesliga
24/10 - 2020
20/02 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
13/11 - 2022
13/05 - 2023
13/01 - 2024
18/05 - 2024
09/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich3425726782T T H T T
2LeverkusenLeverkusen34191232969H T H B H
3E.FrankfurtE.Frankfurt3417982260H T H H T
4DortmundDortmund34176112057T T T T T
5FreiburgFreiburg3416711-455T T H T B
6Mainz 05Mainz 05341410101252H B H T H
7RB LeipzigRB Leipzig3413129551H B H H B
8BremenBremen3414911-351T H H H T
9StuttgartStuttgart34148121150H B T T T
10Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach3413615-245B B H B B
11WolfsburgWolfsburg34111013243H B B H T
12AugsburgAugsburg34111013-1643H B B B B
13Union BerlinUnion Berlin34101014-1640H H H B T
14St. PauliSt. Pauli348818-1332H H B H B
15HoffenheimHoffenheim3471116-2232B B H H B
16FC HeidenheimFC Heidenheim348521-2729B T H T B
17Holstein KielHolstein Kiel346721-3125H T T B B
18VfL BochumVfL Bochum346721-3425B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow