Số lượng khán giả hôm nay là 34700.
![]() Ermedin Demirovic (Kiến tạo: Jamie Leweling) 20 | |
![]() Tiago Tomas (Thay: Badredine Bouanani) 63 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo) 63 | |
![]() Ramon Hendriks (Thay: Maximilian Mittelstaedt) 76 | |
![]() Chema Andres (Thay: Ermedin Demirovic) 76 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Lucas Hoeler) 78 | |
![]() Igor Matanovic (Kiến tạo: Lukas Kuebler) 81 | |
![]() Nicolas Hoefler (Thay: Patrick Osterhage) 85 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Jan-Niklas Beste) 85 | |
![]() Derry Scherhant 86 | |
![]() Chris Fuehrich (Thay: Atakan Karazor) 89 | |
![]() Lorenz Assignon (Thay: Josha Vagnoman) 89 | |
![]() (Pen) Igor Matanovic 90+2' | |
![]() Bilal El Khannouss 90+3' | |
![]() Johan Manzambi 90+8' | |
![]() Julian Schuster 90+9' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Stuttgart


Diễn biến Freiburg vs Stuttgart
Sau hiệp hai tuyệt vời, Freiburg lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Freiburg: 46%, VfB Stuttgart: 54%.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Julian Schuster và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng
Nỗ lực tốt của Ramon Hendriks khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Philipp Lienhart giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

THẺ ĐỎ! - Sau pha phạm lỗi nghiêm trọng, Johan Manzambi bị truất quyền thi đấu!
Một pha vào bóng liều lĩnh. Johan Manzambi phạm lỗi thô bạo với Ramon Hendriks
Chema Andres chiến thắng trong pha không chiến với Igor Matanovic
Phát bóng lên cho Freiburg.
Finn Jeltsch từ VfB Stuttgart có cú sút chệch mục tiêu.
VfB Stuttgart thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Johan Manzambi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
VfB Stuttgart đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Johan Manzambi trở lại sân.
Trận đấu được tiếp tục.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Stuttgart
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Johan Manzambi (44), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)
Stuttgart (4-2-3-1): Alexander Nübel (33), Josha Vagnoman (4), Finn Jeltsch (29), Julian Chabot (24), Maximilian Mittelstädt (7), Atakan Karazor (16), Angelo Stiller (6), Badredine Bouanani (27), Bilal El Khannous (11), Jamie Leweling (18), Ermedin Demirović (9)


Thay người | |||
63’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant | 63’ | Badredine Bouanani Tiago Tomas |
78’ | Lucas Hoeler Igor Matanović | 76’ | Maximilian Mittelstaedt Ramon Hendriks |
85’ | Patrick Osterhage Nicolas Hofler | 89’ | Josha Vagnoman Lorenz Assignon |
85’ | Jan-Niklas Beste Eren Dinkçi | 89’ | Atakan Karazor Chris Führich |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Matanović | Stefan Drljaca | ||
Florian Muller | Lorenz Assignon | ||
Anthony Jung | Dan Zagadou | ||
Philipp Treu | Chema Andres | ||
Christian Gunter | Lazar Jovanovic | ||
Nicolas Hofler | Nikolas Nartey | ||
Derry Lionel Scherhant | Chris Führich | ||
Eren Dinkçi | Ramon Hendriks | ||
Junior Adamu | Tiago Tomas | ||
Igor Matanović |
Tình hình lực lượng | |||
Maximilian Rosenfelder Chấn thương đùi | Fabian Bredlow Không xác định | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Luca Jaquez Không xác định | ||
Ameen Al-Dakhil Va chạm | |||
Leonidas Stergiou Chấn thương bàn chân | |||
Silas Chấn thương mắt cá | |||
Justin Diehl Chấn thương dây chằng chéo | |||
Deniz Undav Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Stuttgart
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Stuttgart
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại