Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrick Osterhage 31 | |
![]() Keigo Tsunemoto 42 | |
![]() Maximilian Eggestein (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) 57 | |
![]() Philip Otele (Thay: Ibrahim Salah) 58 | |
![]() Jeremy Agbonifo (Thay: Arlet Junior Ze) 58 | |
![]() Nicolas Vouilloz (Thay: Keigo Tsunemoto) 58 | |
![]() Ludovic Magnin 60 | |
![]() Vincenzo Grifo 70 | |
![]() Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter) 71 | |
![]() Philipp Treu (Thay: Jan-Niklas Beste) 71 | |
![]() Moritz Broschinski (Thay: Albian Ajeti) 72 | |
![]() Igor Matanovic (Thay: Chukwubuike Adamu) 75 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Vincenzo Grifo) 75 | |
![]() Kevin Rueegg (Thay: Jonas Adjei Adjetey) 83 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Leo Leroy) 84 | |
![]() Philipp Treu 89 | |
![]() Eren Dinkci (Thay: Johan Manzambi) 90 | |
![]() Albian Ajeti 90+3' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Basel


Diễn biến Freiburg vs Basel

Thẻ vàng cho Albian Ajeti.
Johan Manzambi rời sân và được thay thế bởi Eren Dinkci.

Thẻ vàng cho Philipp Treu.
Leo Leroy đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!
Jonas Adjei Adjetey rời sân và được thay thế bởi Kevin Rueegg.
Vincenzo Grifo rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
Chukwubuike Adamu rời sân và được thay thế bởi Igor Matanovic.
Albian Ajeti rời sân và được thay thế bởi Moritz Broschinski.
Jan-Niklas Beste rời sân và được thay thế bởi Philipp Treu.
Christian Guenter rời sân và được thay thế bởi Jordy Makengo.

Thẻ vàng cho Vincenzo Grifo.

Thẻ vàng cho Ludovic Magnin.
Keigo Tsunemoto rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vouilloz.
Arlet Junior Ze rời sân và được thay thế bởi Jeremy Agbonifo.
Ibrahim Salah rời sân và được thay thế bởi Philip Otele.
Vincenzo Grifo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maximilian Eggestein đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Freiburg vs Basel
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Anthony Jung (5), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Patrick Osterhage (6), Jan-Niklas Beste (19), Johan Manzambi (44), Vincenzo Grifo (32), Junior Adamu (20)
Basel (4-2-3-1): Mirko Salvi (13), Keigo Tsunemoto (6), Adrian Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Metinho (5), Leo Leroy (22), Ibrahim Salah (21), Xherdan Shaqiri (10), Arlet Ze (39), Albian Ajeti (23)


Thay người | |||
71’ | Jan-Niklas Beste Philipp Treu | 58’ | Keigo Tsunemoto Nicolas Vouilloz |
71’ | Christian Guenter Jordy Makengo | 58’ | Arlet Junior Ze Jeremy Agbonifo |
75’ | Vincenzo Grifo Derry Lionel Scherhant | 72’ | Albian Ajeti Moritz Broschinski |
75’ | Chukwubuike Adamu Igor Matanović | 83’ | Jonas Adjei Adjetey Kevin Ruegg |
90’ | Johan Manzambi Eren Dinkçi |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Muller | Tim Spycher | ||
Jannik Huth | Tim Pfeiffer | ||
Philipp Treu | Nicolas Vouilloz | ||
Bruno Ogbus | Flavius Daniliuc | ||
Yuito Suzuki | Kevin Ruegg | ||
Nicolas Hofler | Moussa Cisse | ||
Derry Lionel Scherhant | Andrej Bacanin | ||
Eren Dinkçi | Marin Soticek | ||
Igor Matanović | Dion Kacuri | ||
Jordy Makengo | Philip Otele | ||
Maximilian Rosenfelder | Jeremy Agbonifo | ||
Moritz Broschinski |
Tình hình lực lượng | |||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Finn van Breemen Chấn thương sụn khớp | ||
Bénie Traoré Không xác định |
Nhận định Freiburg vs Basel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại