Thứ Hai, 01/12/2025
Lukas Kuebler
6
Lucas Hoeler (Kiến tạo: Maximilian Eggestein)
25
(Pen) Vincenzo Grifo
33
Jeffrey Gouweleeuw
73

Thống kê trận đấu Freiburg vs Augsburg

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Augsburg
Augsburg
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 29
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
4 Chăm sóc y tế 2
11 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 29
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
4 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Freiburg vs Augsburg

Huấn luyện viên

Julian Schuster

Sandro Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
21/03 - 2015
22/10 - 2016
18/03 - 2017
16/12 - 2017
12/05 - 2018
30/09 - 2018
23/02 - 2019
21/09 - 2019
15/02 - 2020
28/11 - 2020
22/03 - 2021
26/09 - 2021
19/02 - 2022
06/08 - 2022
28/01 - 2023
01/10 - 2023
26/02 - 2024
19/10 - 2024
02/03 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
01/12 - 2025
Europa League
28/11 - 2025
Bundesliga
22/11 - 2025
H1: 2-2
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-3
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
26/10 - 2025
Europa League
24/10 - 2025
Bundesliga
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Bundesliga
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1211103534T T H T T
2RB LeipzigRB Leipzig12822926T T B T H
3DortmundDortmund127411025T T H H T
4LeverkusenLeverkusen127231123T B T T B
5HoffenheimHoffenheim12723823T T T H T
6StuttgartStuttgart12714422T B T H B
7E.FrankfurtE.Frankfurt12633521T H T T H
8FreiburgFreiburg12444-116B H T B T
9BremenBremen12444-516T H T B H
10FC CologneFC Cologne12435115B T B B H
11Union BerlinUnion Berlin12435-415B H H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach12345-313B T T T H
13Hamburger SVHamburger SV12336-712B B H B T
14AugsburgAugsburg12318-1210B B B T B
15WolfsburgWolfsburg12237-89T B B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim12228-178B H B B T
17St. PauliSt. Pauli12219-147B B B B B
18Mainz 05Mainz 0512138-126B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow