Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Hoeler (VAR check) 16 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 32 | |
![]() Eren Dinkci 37 | |
![]() Christian Guenter 40 | |
![]() Chrislain Matsima (Kiến tạo: Mert Komur) 42 | |
![]() Marius Wolf 45+2' | |
![]() Matthias Ginter 45+6' | |
![]() Chrislain Matsima 50 | |
![]() (Pen) Vincenzo Grifo 58 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Dimitrios Giannoulis) 60 | |
![]() Cyriaque Irie (Thay: Eren Dinkci) 60 | |
![]() Mert Komur 61 | |
![]() Phillip Tietz 68 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Yuito Suzuki) 70 | |
![]() Elvis Rexhbecaj (Thay: Elias Saad) 70 | |
![]() Jordy Makengo (Thay: Christian Guenter) 81 | |
![]() Derry Scherhant (Thay: Johan Manzambi) 81 | |
![]() Marius Wolf 86 | |
![]() Cedric Zesiger (Thay: Marius Wolf) 86 | |
![]() Arne Maier (Thay: Robin Fellhauer) 87 | |
![]() Elvis Rexhbecaj 90+5' | |
![]() Sandro Wagner 90+5' | |
![]() Cyriaque Irie 90+6' |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Augsburg


Diễn biến Freiburg vs Augsburg
Kiểm soát bóng: Freiburg: 60%, Augsburg: 40%.
Phillip Tietz của Augsburg bị thổi việt vị.
Lucas Hoeler để bóng chạm tay.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 61%, Augsburg: 39%.
Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Han-Noah Massengo từ Augsburg phạm lỗi với Cyriaque Irie.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Phillip Tietz từ Augsburg phạm lỗi với Lukas Kuebler.
Mert Komur từ Augsburg thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Mert Komur của Augsburg thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.

Thẻ vàng cho Cyriaque Irie.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Cyriaque Irie phạm lỗi thô bạo với Phillip Tietz.
Augsburg đang kiểm soát bóng.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Sandro Wagner vì hành vi phi thể thao.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 61%, Augsburg: 39%.

Thẻ vàng cho Elvis Rexhbecaj.
Elvis Rexhbecaj bị phạt vì đẩy Lukas Kuebler.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Matthias Ginter của Freiburg chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Augsburg đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Augsburg
Freiburg (4-2-3-1): Noah Atubolu (1), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Christian Gunter (30), Johan Manzambi (44), Maximilian Eggestein (8), Eren Dinkçi (18), Yuito Suzuki (14), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Keven Schlotterbeck (31), Marius Wolf (27), Kristijan Jakic (17), Robin Fellhauer (19), Dimitrios Giannoulis (13), Mert Komur (36), Han-Noah Massengo (4), Elias Saad (26)


Thay người | |||
60’ | Eren Dinkci Cyriaque Irie | 60’ | Dimitrios Giannoulis Phillip Tietz |
70’ | Yuito Suzuki Merlin Rohl | 70’ | Elias Saad Elvis Rexhbecaj |
81’ | Christian Guenter Jordy Makengo | 86’ | Marius Wolf Cédric Zesiger |
81’ | Johan Manzambi Derry Lionel Scherhant | 87’ | Robin Fellhauer Arne Maier |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Ogbus | Elvis Rexhbecaj | ||
Nicolas Hofler | Nediljko Labrović | ||
Florian Muller | Mads Pedersen | ||
Anthony Jung | Cédric Zesiger | ||
Jordy Makengo | Noahkai Banks | ||
Merlin Rohl | Arne Maier | ||
Derry Lionel Scherhant | Steve Mounie | ||
Junior Adamu | Phillip Tietz | ||
Cyriaque Irie | Kyliane Dong |
Tình hình lực lượng | |||
Jan-Niklas Beste Chấn thương cơ | Maximilian Bauer Va chạm | ||
Philipp Treu Chấn thương vai | Alexis Claude-Maurice Va chạm | ||
Maximilian Rosenfelder Chấn thương đùi | Samuel Essende Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Patrick Osterhage Chấn thương cơ | Yusuf Kabadayi Không xác định | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | |||
Igor Matanović Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Augsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Augsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại