Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Viking
Fredrikstad: Martin Borsheim (77), Sigurd Kvile (17), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Oskar Ohlenschlæger (20), Leonard Owusu (6), Rocco Robert Shein (19), Sondre Sorlokk (13), Joannes Bjartalid (14), Henrik Langaas Skogvold (23)
Viking: Arild Østbø (1), Henrik Heggheim (5), Gianni Stensness (6), Martin Ove Roseth (4), Kristoffer Haugen (23), Kristoffer Askildsen (19), Joe Bell (8), Jakob Segadal Hansen (33), Zlatko Tripic (10), Peter Christiansen (20), Edvin Austbø (17)

Fredrikstad
77
Martin Borsheim
17
Sigurd Kvile
12
Ulrik Fredriksen
22
Maxwell Woledzi
16
Daniel Eid
20
Oskar Ohlenschlæger
6
Leonard Owusu
19
Rocco Robert Shein
13
Sondre Sorlokk
14
Joannes Bjartalid
23
Henrik Langaas Skogvold
17
Edvin Austbø
20
Peter Christiansen
10
Zlatko Tripic
33
Jakob Segadal Hansen
8
Joe Bell
19
Kristoffer Askildsen
23
Kristoffer Haugen
4
Martin Ove Roseth
6
Gianni Stensness
5
Henrik Heggheim
1
Arild Østbø

Viking
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Viking
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 21 | 4 | 4 | 52 | 67 | T T B T T | |
| 2 | 28 | 20 | 5 | 3 | 36 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 29 | 17 | 3 | 9 | 12 | 54 | B T T B T | |
| 4 | 29 | 16 | 5 | 8 | 7 | 53 | T B B H B | |
| 5 | 29 | 14 | 3 | 12 | 11 | 45 | H H B T T | |
| 6 | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | H T H T T | |
| 7 | 29 | 12 | 5 | 12 | 0 | 41 | B T T B H | |
| 8 | 29 | 12 | 3 | 14 | 5 | 39 | B B T T T | |
| 9 | 29 | 10 | 9 | 10 | -3 | 39 | B H B T B | |
| 10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 3 | 35 | H B B H B | |
| 11 | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | T B T B B | |
| 12 | 29 | 9 | 8 | 12 | -20 | 35 | H B B T H | |
| 13 | 28 | 9 | 7 | 12 | -8 | 34 | H T T T B | |
| 14 | 28 | 7 | 7 | 14 | -19 | 28 | B H B T B | |
| 15 | 29 | 6 | 2 | 21 | -29 | 20 | B B B B B | |
| 16 | 28 | 2 | 3 | 23 | -50 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch