Moses Mawa của HamKam có cú sút nhưng không trúng đích.
![]() Ylldren Ibrahimaj (Kiến tạo: Luc Mares) 44 | |
![]() Ludvig Begby (Thay: Daniel Eid) 46 | |
![]() Leonard Owusu (Thay: Solomon Owusu) 46 | |
![]() William Osnes-Ringen 54 | |
![]() Markus Johnsgaard (Thay: William Osnes-Ringen) 59 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Simen Rafn) 66 | |
![]() Tore Andre Soeraas (Thay: Ethan Amundsen-Day) 67 | |
![]() Moses Mawa (Thay: Julian Bakkeli Gonstad) 67 | |
![]() Leonard Owusu 71 | |
![]() Sigurd Kvile (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 87 | |
![]() Aksel Baran Potur (Thay: Fredrik Sjoelstad) 88 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs HamKam


Diễn biến Fredrikstad vs HamKam
HamKam được hưởng quả phạt góc.
HamKam được hưởng quả phạt góc do Stian Rovig Sletner trao.
Fredrikstad bị thổi phạt việt vị.
HamKam được hưởng quả đá phạt.
Ở Fredrikstad, Fredrikstad tiến lên phía trước qua Sondre Sorlokk. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
HamKam được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fredrikstad.
HamKam cần cẩn trọng. Fredrikstad có quả ném biên tấn công.
Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.
Stian Rovig Sletner trao cho Fredrikstad một quả phát bóng lên.
Kristian Stromland Lien của HamKam có cú sút nhưng không trúng đích.
Phạt góc cho HamKam.
Đội khách thay Fredrik Sjolstad bằng Aksel Baran Potur.
Fredrikstad thực hiện sự thay đổi thứ tư với Sigurd Kvile thay thế Henrik Langaas Skogvold.
Stian Rovig Sletner ra hiệu cho một quả đá phạt cho HamKam ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Fredrikstad.
Tại Fredrikstad, HamKam tấn công qua Moses Mawa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của HamKam.
HamKam cần cẩn trọng. Fredrikstad có quả ném biên tấn công.
Fredrikstad thực hiện quả ném biên trong phần sân của HamKam.
Fredrikstad được hưởng quả phạt góc do Stian Rovig Sletner thực hiện.
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs HamKam
Fredrikstad (3-5-2): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Daniel Eid (16), Sondre Sorlokk (13), Patrick Metcalfe (11), Rocco Robert Shein (19), Simen Rafn (5), Henrik Langaas Skogvold (23), Joannes Bjartalid (14)
HamKam (3-5-2): Marcus Sandberg (12), Gustav Granath (2), Fredrik Sjolstad (23), Ethan Amundsen Day (3), Vidar Ari Jónsson (7), Ylldren Ibrahimaj (24), Luc Mares (14), William Osnes-Ringen (15), Anton Ekeroth (5), Kristian Stromland Lien (19), Julian Gonstad (20)


Thay người | |||
46’ | Daniel Eid Ludvik Begby | 59’ | William Osnes-Ringen Markus Johnsgard |
46’ | Solomon Owusu Leonard Owusu | 67’ | Julian Bakkeli Gonstad Moses Mawa |
66’ | Simen Rafn Salim Laghzaoui | 67’ | Ethan Amundsen-Day Tore André Sørås |
87’ | Henrik Langaas Skogvold Sigurd Kvile | 88’ | Fredrik Sjoelstad Aksel Baran Potur |
Cầu thủ dự bị | |||
Oystein Ovretveit | Snorre Strand Nilsen | ||
Kennedy Ikechukwu Okpaleke | Markus Johnsgard | ||
Salim Laghzaoui | Moses Mawa | ||
Sigurd Kvile | Tore André Sørås | ||
Ludvik Begby | Aksel Baran Potur | ||
Jesper Johnsson Solberg | Gard Simenstad | ||
Jesper Solberg | Mats Pedersen | ||
Eirik Julius Granaas | Mads Orrhaug Larsen | ||
Leonard Owusu | Alexander Nilsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây HamKam
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại