Bóng an toàn khi Bryne FK được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
![]() Jacob Haahr 14 | |
![]() (Pen) Johannes Hummelvoll-Nunez 25 | |
![]() Patrick Andre Wik 41 | |
![]() Sanel Bojadzic (Thay: Magnus Retsius Groedem) 46 | |
![]() Duarte Moreira (Thay: Alfred Scriven) 46 | |
![]() Rasmus Thellufsen (Thay: Patrick Andre Wik) 46 | |
![]() Andreas Skovgaard 58 | |
![]() Sondre Soerloekk (Thay: Johannes Hummelvoll-Nunez) 65 | |
![]() Rocco Shein (Thay: Oskar Oehlenschlaeger) 74 | |
![]() Salim Laghzaoui (Thay: Henrik Langaas Skogvold) 74 | |
![]() Dadi Dodou Gaye (Thay: Jesper Gregersen) 81 | |
![]() Christian Landu Landu (Thay: Nicklas Strunck) 81 | |
![]() Sanel Bojadzic 88 | |
![]() Ludvig Begby 90 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Solomon Owusu) 90 |
Thống kê trận đấu Fredrikstad vs Bryne


Diễn biến Fredrikstad vs Bryne
Fredrikstad sẽ thực hiện ném biên ở phần sân của Bryne FK.
Ném biên cho Fredrikstad ở phần sân của Bryne FK.
Phạt góc cho Fredrikstad.
Fredrikstad được hưởng phạt góc do Marius Waskaas Lien trao.
Ném biên cho Bryne FK ở phần sân nhà của họ.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Fredrikstad.
Ludvik Begby vào sân thay cho Stian Stray Molde của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Salomon Owusu bằng Joannes Bjartalid. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Andreas Hagen.
Fredrikstad có một quả ném biên nguy hiểm.

Sanel Bojadzic cân bằng tỷ số 1-1.
Bóng đi ra ngoài sân, Fredrikstad được hưởng quả phát bóng lên.
Fredrikstad cần phải cẩn trọng. Bryne FK có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cao trên sân cho Bryne FK ở Fredrikstad.
Bryne FK được hưởng quả phạt góc.
Bryne FK được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Bryne FK.
Fredrikstad được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Christian Landu Landu vào sân thay cho Nicklas Strunck Jakobsen của Bryne FK.
Đội khách đã thay Jesper Gregersen bằng Dadi Gaye. Đây là sự thay người thứ tư hôm nay của Kevin Knappen.
Fredrikstad có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bryne FK không?
Đội hình xuất phát Fredrikstad vs Bryne
Fredrikstad (3-4-3): Martin Borsheim (77), Salomon Owusu (28), Ulrik Fredriksen (12), Maxwell Woledzi (22), Simen Rafn (5), Leonard Owusu (6), Patrick Metcalfe (11), Stian Stray Molde (4), Oskar Ohlenschlæger (20), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (10), Henrik Langaas Skogvold (23)
Bryne (4-4-2): Jan De Boer (12), Jesper Gregersen (20), Jacob Haahr (5), Patrick Andre Wik (3), Andreas Skovgaard (2), Alfred Scriven (11), Lars Erik Sodal (8), Nicklas Strunck Jakobsen (19), Eirik Franke Saunes (14), Magnus Grodem (10), Heine Asen Larsen (22)


Thay người | |||
65’ | Johannes Hummelvoll-Nunez Sondre Sorlokk | 46’ | Patrick Andre Wik Rasmus Thellufsen Pedersen |
74’ | Henrik Langaas Skogvold Salim Laghzaoui | 46’ | Alfred Scriven Duarte Miguel Ramos Moreira |
74’ | Oskar Oehlenschlaeger Rocco Robert Shein | 46’ | Magnus Retsius Groedem Sanel Bojadzic |
90’ | Solomon Owusu Joannes Bjartalid | 81’ | Nicklas Strunck Christian Landu Landu |
90’ | Stian Stray Molde Ludvik Begby | 81’ | Jesper Gregersen Dadi Gaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Sondre Sorlokk | Rasmus Thellufsen Pedersen | ||
Oystein Ovretveit | Duarte Miguel Ramos Moreira | ||
Kennedy Ikechukwu Okpaleke | Christian Landu Landu | ||
Salim Laghzaoui | Dadi Gaye | ||
Joannes Bjartalid | Anton Cajtoft | ||
Sigurd Kvile | Sanel Bojadzic | ||
Ludvik Begby | Kristian Skurve Haland | ||
Rocco Robert Shein | |||
Eirik Julius Granaas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredrikstad
Thành tích gần đây Bryne
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 41 | 52 | T T T H T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 4 | 5 | 9 | 46 | H T T T B |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
6 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 0 | 34 | B T H B B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T T B H T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -11 | 24 | B B H T B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 3 | 20 | -47 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại