Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Andreas Pyndt 30 | |
Jeppe Groenning 45 | |
Moses Opondo 45+2' | |
Charly Horneman (Kiến tạo: Jean-Manuel Mbom) 53 | |
(og) Frederik Thykaer Rieper 55 | |
Sami Jalal Karchoud (Thay: Bilal Brahimi) 61 | |
Asker Beck (Thay: Jakob Vester) 61 | |
Daniel Kristjansson (Thay: Emilio Simonsen) 61 | |
Sofus Johannesen (Thay: Moses Opondo) 61 | |
Eskild Dall (Thay: Andreas Pyndt) 61 | |
Adam Nygaard (Thay: Jeppe Kudsk) 73 | |
Frederik Damkjer (Thay: Jeppe Groenning) 73 | |
Yonis Njoh (Thay: Charly Horneman) 73 | |
Dorian Hanza (Thay: Tim Freriks) 74 | |
Stipe Radic (Kiến tạo: Yonis Njoh) 79 |
Thống kê trận đấu Fredericia vs Viborg


Diễn biến Fredericia vs Viborg
Kiểm soát bóng: Fredericia: 53%, Viborg: 47%.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Felix Winther của Fredericia làm ngã Yonis Njoh.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Dorian Hanza của Viborg đã đi hơi xa khi kéo ngã Svenn Crone.
Kiểm soát bóng: Fredericia: 53%, Viborg: 47%.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Felix Winther bị phạt vì đẩy Frederik Damkjer.
Nỗ lực tốt của Jakob Vestergaard Jessen khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Lucas Lund Pedersen từ Viborg cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Fredericia.
Một cơ hội đến với Dorian Hanza từ Viborg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Asker Beck từ Viborg thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Một cú sút của Yonis Njoh bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Frederik Thykaer Rieper từ Fredericia làm ngã Dorian Hanza.
Thomas Joergensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Viborg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Fredericia vs Viborg
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Felix Winther (6), Andreas Pyndt (18), Gustav Marcussen (7), Moses Opondo (11), Emilio Simonsen Stuberg (10), Oscar Buch (97)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Jean-Manuel Mbom (18), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Thomas Jorgensen (10), Jeppe Grønning (13), Jakob Vester (37), Bilal Brahimi (21), Tim Freriks (9), Charly Nouck (11)


| Thay người | |||
| 61’ | Moses Opondo Sofus Johannesen | 61’ | Jakob Vester Asker Beck |
| 61’ | Emilio Simonsen Daniel Freyr Kristjansson | 61’ | Bilal Brahimi Sami Jalal Karchoud |
| 61’ | Andreas Pyndt Eskild Dall | 73’ | Jeppe Groenning Frederik Damkjer |
| 73’ | Jeppe Kudsk Adam Nygaard Andersen | 73’ | Charly Horneman Yonis Njoh |
| 74’ | Tim Freriks Dorian Hanza | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Etienne Green | Filip Djukic | ||
Daniel Thogersen | Asker Beck | ||
Adam Nygaard Andersen | Dorian Hanza | ||
William Madsen | Hjalte Bidstrup | ||
Anders Dahl | Sami Jalal Karchoud | ||
Sofus Johannesen | Mikkel Bach Londal | ||
Daniel Freyr Kristjansson | Lukas Kirkegaard | ||
Eskild Dall | Frederik Damkjer | ||
Daniel Bisgaard Haarbo | Yonis Njoh | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredericia
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 14 | 31 | T T H T H | |
| 2 | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 30 | T H T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 1 | 4 | 12 | 28 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | B H T H T | |
| 6 | 15 | 6 | 1 | 8 | -1 | 19 | B B H T T | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | -10 | 19 | H T B T H | |
| 8 | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | B T B H B | |
| 9 | 14 | 6 | 0 | 8 | -5 | 18 | B T T B B | |
| 10 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | B T T B H | |
| 11 | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | B B B B B | |
| 12 | 15 | 2 | 4 | 9 | -10 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch