Số lượng khán giả hôm nay là 4749.
![]() Felix Winther 19 | |
![]() Mikkel Duelund 45 | |
![]() Christian Gammelgaard (Thay: Bismark Edjeodji) 58 | |
![]() Tobias Bach (Thay: Mikkel Duelund) 58 | |
![]() Jakob Vestergaard Jessen (Thay: Svenn Crone) 58 | |
![]() Patrick Egelund (Thay: Eskild Dall) 58 | |
![]() Amin Chiakha (Kiến tạo: Thomas Gundelund) 64 | |
![]() Mads Enggaard (Thay: Tobias Bach) 69 | |
![]() Oscar Buch (Kiến tạo: Patrick Egelund) 73 | |
![]() Sofus Johannesen (Thay: Gustav Marcussen) 76 | |
![]() Martin Huldahl (Thay: Agon Mucolli) 77 | |
![]() Wahid Faghir (Thay: Amin Chiakha) 80 | |
![]() Abdoulaye Camara (Thay: Andrew Hjulsager) 80 | |
![]() Adam Nygaard (Thay: William Madsen) 89 | |
![]() Lasse Nielsen 90+5' | |
![]() Jeppe Kudsk 90+6' | |
![]() Ivan Prelec 90+7' |
Thống kê trận đấu Fredericia vs Vejle Boldklub


Diễn biến Fredericia vs Vejle Boldklub
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fredericia: 53%, Vejle Boldklub: 47%.
Oscar Buch thực hiện quả đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Ivan Prelec và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Thẻ vàng cho Jeppe Kudsk.

Lasse Nielsen phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Lasse Nielsen phạm lỗi thô bạo với Patrick Egelund.
Fredericia bắt đầu một pha phản công.
Jakob Vestergaard Jessen thực hiện pha xoạc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Jeppe Kudsk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Adam Nygaard thực hiện pha xoạc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Một cầu thủ từ Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Frederik Thykaer Rieper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Felix Winther từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Frederik Thykaer Rieper từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jeppe Kudsk từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Frederik Thykaer Rieper từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Fredericia vs Vejle Boldklub
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Anders Dahl (14), William Madsen (13), Felix Winther (6), Oscar Buch (97), Gustav Marcussen (7), Agon Mucolli (98), Eskild Dall (19)
Vejle Boldklub (4-2-3-1): Igor Vekić (1), Thomas Gundelund (2), Stefan Velkov (13), Lasse Nielsen (4), Christian Sørensen (3), Mike Vestergaard (6), Tobias Lauritsen (8), Bismark Edjeodji (32), Andrew Hjulsager (17), Mikkel Duelund (10), Amin Chiakha (29)


Thay người | |||
58’ | Svenn Crone Jakob Jessen | 58’ | Bismark Edjeodji Christian Gammelgaard |
58’ | Eskild Dall Patrick Egelund | 58’ | Mads Enggaard Tobias Bach |
76’ | Gustav Marcussen Sofus Johannesen | 69’ | Tobias Bach Mads Enggard |
77’ | Agon Mucolli Martin Huldahl | 80’ | Amin Chiakha Wahid Faghir |
89’ | William Madsen Adam Nygaard Andersen | 80’ | Andrew Hjulsager Abdoulaye Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Jessen | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Mads Eriksen | Valdemar Lund | ||
Daniel Thogersen | Christian Gammelgaard | ||
Adam Nygaard Andersen | Tobias Bach | ||
Patrick Egelund | Wahid Faghir | ||
Malthe Ladefoged | Abdoulaye Camara | ||
Sofus Johannesen | Alexi Pitu | ||
Martin Huldahl | Mads Enggard | ||
Etienne Green | Lasse Flo |
Nhận định Fredericia vs Vejle Boldklub
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredericia
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -2 | 12 | B B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | B B B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại