Số lượng khán giả hôm nay là 3984.
![]() Daniel Gretarsson 7 | |
![]() Ebube Duru 33 | |
![]() Maxime Soulas (Thay: Alexander Lyng) 40 | |
![]() Agon Mucolli (Thay: William Madsen) 46 | |
![]() Oscar Buch (Kiến tạo: Andreas Pyndt) 48 | |
![]() Agon Mucolli (Kiến tạo: Eskild Dall) 50 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Thay: Lukas Bjoerklund) 58 | |
![]() Simon Waever (Thay: Rasmus Vinderslev) 58 | |
![]() Kristall Mani Ingason (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 63 | |
![]() Daniel Thoegersen (Thay: Jakob Vestergaard Jessen) 70 | |
![]() Anders Dahl (Thay: Svenn Crone) 70 | |
![]() Olti Hyseni (Thay: Mads Agger) 74 | |
![]() Lirim Qamili (Thay: Matthew Hoppe) 75 | |
![]() Martin Huldahl (Thay: Eskild Dall) 78 | |
![]() Maxime Soulas (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 79 | |
![]() Oscar Buch 84 | |
![]() Patrick Egelund (Thay: Oscar Buch) 87 | |
![]() Thomas Noergaard 87 | |
![]() Agon Mucolli (Kiến tạo: Felix Winther) 90+1' |
Thống kê trận đấu Fredericia vs SoenderjyskE


Diễn biến Fredericia vs SoenderjyskE
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Olti Hyseni từ Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Jeppe Kudsk.
Trọng tài thổi phạt một quả đá phạt khi Gustav Marcussen từ Fredericia phạm lỗi với Daniel Gretarsson.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Fredericia: 57%, Soenderjyske Fodbold: 43%.
Phát bóng lên cho Fredericia.
Kristall Mani Ingason từ Soenderjyske Fodbold không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.
Mattias Lamhauge từ Fredericia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt khi Patrick Egelund từ Fredericia phạm lỗi với Maxime Soulas
Trọng tài thổi phạt khi Andreas Oggesen từ Soenderjyske Fodbold phạm lỗi với Agon Mucolli
Jeppe Kudsk đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Felix Winther đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agon Mucolli ghi bàn bằng chân phải!
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Magnus Jensen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Fredericia: 57%, Soenderjyske Fodbold: 43%.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Tobias Sommer sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mattias Lamhauge đã kiểm soát được tình hình

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Thomas Noergaard và rút thẻ vàng vì lỗi phản ứng
Đội hình xuất phát Fredericia vs SoenderjyskE
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Jeppe Kudsk (4), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Felix Winther (6), Andreas Pyndt (18), Oscar Buch (97), William Madsen (13), Gustav Marcussen (7), Eskild Dall (19)
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Magnus Jensen (5), Daniel Leo Gretarsson (4), Ebube Duru (23), Tobias Sommer (26), Rasmus Vinderslev (6), Lukas Edvin Björklund (8), Mads Agger (25), Matthew Hoppe (14), Alexander Lyng (11)


Thay người | |||
46’ | William Madsen Agon Mucolli | 40’ | Alexander Lyng Maxime Soulas |
70’ | Jakob Vestergaard Jessen Daniel Thogersen | 58’ | Rasmus Vinderslev Simon Waever |
70’ | Svenn Crone Anders Dahl | 58’ | Lukas Bjoerklund Kristall Mani Ingason |
78’ | Eskild Dall Martin Huldahl | 74’ | Mads Agger Olti Hyseni |
87’ | Oscar Buch Patrick Egelund | 75’ | Matthew Hoppe Lirim Kjamili |
Cầu thủ dự bị | |||
Mads Eriksen | Lirim Kjamili | ||
Daniel Thogersen | Simon Waever | ||
Patrick Egelund | Nicolai Flø | ||
Anders Dahl | Sefer Emini | ||
Malthe Ladefoged | Ivan Djantou | ||
Daniel Bisgaard Haarbo | Kristall Mani Ingason | ||
Martin Huldahl | Tobias Klysner | ||
Agon Mucolli | Olti Hyseni | ||
Maxime Soulas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredericia
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 20 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 17 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 5 | 0 | 4 | 1 | 15 | T B B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | B T T T B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B T T B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B H B B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | T B B T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | B B T B B |
12 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại