Số khán giả hôm nay là 3323.
Emilio Simonsen 25 | |
Franculino (Kiến tạo: Denil Castillo) 29 | |
Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Denil Castillo) 34 | |
Agon Mucolli (Thay: Emilio Simonsen) 46 | |
Junior Brumado (Thay: Franculino) 46 | |
Mikel Gogorza (Thay: Aral Simsir) 46 | |
Mikel Gogorza 50 | |
Junior Brumado (Kiến tạo: Ousmane Diao) 53 | |
Svenn Crone 62 | |
Kevin Mbabu (Thay: Dario Osorio) 62 | |
Pedro Bravo (Thay: Philip Billing) 62 | |
William Madsen (Thay: Sofus Johannesen) 63 | |
Eskild Dall (Thay: Gustav Marcussen) 63 | |
Felix Winther (Thay: Andreas Pyndt) 74 | |
Kristian Pedersen (Thay: Jakob Vestergaard Jessen) 74 | |
Dani Silva (Thay: Denil Castillo) 80 |
Thống kê trận đấu Fredericia vs FC Midtjylland


Diễn biến Fredericia vs FC Midtjylland
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fredericia: 32%, FC Midtjylland: 68%.
William Madsen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Elias Olafsson đã kiểm soát được.
Pedro Bravo thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Oscar Buch bị chặn lại.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fredericia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Frederik Thykaer Rieper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ousmane Diao của FC Midtjylland cắt bóng từ một quả tạt hướng về phía khung thành.
Fredericia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Midtjylland đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Gue-Sung Cho của FC Midtjylland bị bắt việt vị.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Fredericia: 33%, FC Midtjylland: 67%.
FC Midtjylland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
William Madsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Midtjylland đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mads Bech giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Fredericia vs FC Midtjylland
Fredericia (4-2-3-1): Mattias Lamhauge (1), Svenn Crone (12), Adam Nygaard Andersen (3), Frederik Rieper (5), Jakob Jessen (8), Andreas Pyndt (18), Sofus Johannesen (16), Moses Opondo (11), Gustav Marcussen (7), Emilio Simonsen Stuberg (10), Oscar Buch (97)
FC Midtjylland (3-4-2-1): Elías Rafn Ólafsson (16), Ousmane Diao (4), Han-Beom Lee (3), Mads Bech (22), Darío Osorio (11), Denil Castillo (21), Philip Billing (8), Victor Bak (55), Cho Gue-sung (10), Aral Simsir (58), Franculino (7)


| Thay người | |||
| 46’ | Emilio Simonsen Agon Mucolli | 46’ | Aral Simsir Mikel Gogorza |
| 63’ | Sofus Johannesen William Madsen | 46’ | Franculino Junior Brumado |
| 63’ | Gustav Marcussen Eskild Dall | 62’ | Philip Billing Pedro Bravo |
| 74’ | Andreas Pyndt Felix Winther | 62’ | Dario Osorio Kevin Mbabu |
| 74’ | Jakob Vestergaard Jessen Kristian Pedersen | 80’ | Denil Castillo Dani S |
| Cầu thủ dự bị | |||
Malthe Ladefoged | Valdemar Byskov | ||
William Madsen | Pedro Bravo | ||
Etienne Green | Martin Erlić | ||
Jeppe Kudsk | Jonas Lössl | ||
Felix Winther | Mikel Gogorza | ||
Anders Dahl | Kevin Mbabu | ||
Eskild Dall | Junior Brumado | ||
Kristian Pedersen | Dani S | ||
Agon Mucolli | Paulinho | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fredericia
Thành tích gần đây FC Midtjylland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 15 | 34 | H T H B T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 32 | T T H T B | |
| 3 | 16 | 10 | 1 | 5 | 13 | 31 | H T T T B | |
| 4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | B H T B T | |
| 5 | 16 | 7 | 4 | 5 | 3 | 25 | T H T T T | |
| 6 | 16 | 7 | 1 | 8 | 2 | 22 | B H T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 0 | 9 | -2 | 21 | T B B B T | |
| 8 | 16 | 5 | 5 | 6 | -10 | 20 | T B T H H | |
| 9 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | B H B B H | |
| 10 | 16 | 5 | 3 | 8 | -9 | 18 | T T B H B | |
| 11 | 16 | 3 | 2 | 11 | -22 | 11 | B B B B B | |
| 12 | 16 | 2 | 4 | 10 | -13 | 10 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch