![]() Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Jonas Hector) 14 | |
![]() Timothy Chandler 25 | |
![]() Dejan Ljubicic 37 | |
![]() Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Filip Kostic) 45 | |
![]() Florian Kainz (Kiến tạo: Anthony Modeste) 55 | |
![]() Florian Kainz 55 | |
![]() Kingsley Ehizibue 62 | |
![]() Martin Hinteregger 80 | |
![]() Sebastian Andersson 86 | |
![]() Steffen Baumgart 90 |
Thống kê trận đấu Frankfurt vs FC Koeln
số liệu thống kê

Frankfurt

FC Koeln
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 20
4 Việt vị 1
33 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 8
6 Chăm sóc y tế 10
11 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 20
4 Việt vị 1
33 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 8
6 Chăm sóc y tế 10
Đội hình xuất phát Frankfurt vs FC Koeln
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frankfurt vs FC Koeln
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Thành tích gần đây Frankfurt
Giao hữu
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Europa League
Bundesliga
Thành tích gần đây FC Koeln
Hạng 2 Đức
Giao hữu
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại