Thứ Tư, 03/12/2025
Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Jonas Hector)
14
Timothy Chandler
25
Dejan Ljubicic
37
Rafael Santos Borre (Kiến tạo: Filip Kostic)
45
Florian Kainz (Kiến tạo: Anthony Modeste)
55
Florian Kainz
55
Kingsley Ehizibue
62
Martin Hinteregger
80
Sebastian Andersson
86
Steffen Baumgart
90

Thống kê trận đấu Frankfurt vs FC Cologne

số liệu thống kê
Frankfurt
Frankfurt
FC Cologne
FC Cologne
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 20
4 Việt vị 1
33 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 8
6 Chăm sóc y tế 10
11 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 20
4 Việt vị 1
33 Chuyền dài 25
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 8
6 Chăm sóc y tế 10

Đội hình xuất phát Frankfurt vs FC Cologne

Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Lukas Kwasniok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2020
13/02 - 2021
25/09 - 2021
20/02 - 2022
21/08 - 2022
12/02 - 2023
03/09 - 2023
04/02 - 2024
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Bundesliga
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0
Bundesliga
25/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Bundesliga
19/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1211103534T T H T T
2RB LeipzigRB Leipzig12822926T T B T H
3DortmundDortmund127411025T T H H T
4LeverkusenLeverkusen127231123T B T T B
5HoffenheimHoffenheim12723823T T T H T
6StuttgartStuttgart12714422T B T H B
7E.FrankfurtE.Frankfurt12633521T H T T H
8FreiburgFreiburg12444-116B H T B T
9BremenBremen12444-516T H T B H
10FC CologneFC Cologne12435115B T B B H
11Union BerlinUnion Berlin12435-415B H H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach12345-313B T T T H
13Hamburger SVHamburger SV12336-712B B H B T
14AugsburgAugsburg12318-1210B B B T B
15WolfsburgWolfsburg12237-89T B B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim12228-178B H B B T
17St. PauliSt. Pauli12219-147B B B B B
18Mainz 05Mainz 0512138-126B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow