Thứ Tư, 03/12/2025
(Pen) Florian Kainz
43
Dejan Ljubicic
45+1'
Eric Martel
45+3'
Jens Petter Hauge (Thay: Philipp Max)
46
Faride Alidou (Thay: Linton Maina)
58
Mathias Olesen (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)
58
Omar Marmoush
64
Jessic Ngankam (Thay: Omar Marmoush)
67
Benno Schmitz
70
Sebastian Rode (Thay: Hugo Larsson)
73
Niels Nkounkou (Thay: Eric Ebimbe)
73
Sargis Adamyan (Thay: Steffen Tigges)
75
Rasmus Carstensen (Thay: Benno Schmitz)
75
Luca Kilian (Thay: Julian Chabot)
79
Paxten Aaronson (Thay: Aurelio Buta)
80
Niels Nkounkou (Kiến tạo: Paxten Aaronson)
87

Thống kê trận đấu Frankfurt vs FC Cologne

số liệu thống kê
Frankfurt
Frankfurt
FC Cologne
FC Cologne
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 17
2 Việt vị 0
18 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
8 Cú sút bị chặn 1
8 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
4 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Frankfurt vs FC Cologne

Tất cả (361)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 60%, FC Koln: 40%.

90+5'

Timo Huebers thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+5'

Eric Martel của FC Koln cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Tuta thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Sargis Adamyan

90+4'

Faride Alidou giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Jens Petter Hauge

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jessic Ngankam của Eintracht Frankfurt vấp ngã Eric Martel

90+3'

Eric Martel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

90+3'

William Pacho giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+2'

Faride Alidou thắng thử thách trên không trước Tuta

90+2'

Marvin Schwaebe ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng

90+1'

Eintracht Frankfurt bắt đầu phản công.

90+1'

Sebastian Rode giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+1'

Mathias Olesen thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Ellyes Skhiri thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Faride Alidou thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+1'

Sebastian Rode thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát Frankfurt vs FC Cologne

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Philipp Max (31), Eric Ebimbe (26), Mario Gotze (27), Omar Marmoush (7)

FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Benno Erik Schmitz (2), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Linton Maina (37), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Steffen Tigges (21)

Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
1
Kevin Trapp
35
Tuta
4
Robin Koch
3
William Pacho
24
Aurelio Buta
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
31
Philipp Max
26
Eric Ebimbe
27
Mario Gotze
7
Omar Marmoush
21
Steffen Tigges
9
Luca Waldschmidt
11
Florian Kainz
37
Linton Maina
6
Eric Martel
7
Dejan Ljubicic
17
Leart Paqarada
24
Julian Chabot
4
Timo Hubers
2
Benno Erik Schmitz
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
FC Cologne
4-2-3-1
Thay người
46’
Philipp Max
Jens Hauge
58’
Linton Maina
Faride Alidou
67’
Omar Marmoush
Jessic Ngankam
58’
Gian-Luca Waldschmidt
Mathias Olesen
73’
Hugo Larsson
Sebastian Rode
75’
Steffen Tigges
Sargis Adamyan
73’
Eric Ebimbe
Niels Nkounkou
75’
Benno Schmitz
Rasmus Carstensen
80’
Aurelio Buta
Paxten Aaronson
79’
Julian Chabot
Luca Kilian
Cầu thủ dự bị
Jens Hauge
Faride Alidou
Jessic Ngankam
Sargis Adamyan
Paxten Aaronson
Mathias Olesen
Sebastian Rode
Jacob Christensen
Fares Chaibi
Rasmus Carstensen
Niels Nkounkou
Denis Huseinbasic
Makoto Hasebe
Max Finkgrafe
Hrvoje Smolcic
Luca Kilian
Jens Grahl
Philipp Pentke
Huấn luyện viên

Dino Toppmoller

Lukas Kwasniok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
18/10 - 2020
13/02 - 2021
25/09 - 2021
20/02 - 2022
21/08 - 2022
12/02 - 2023
03/09 - 2023
04/02 - 2024
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Bundesliga
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0
Bundesliga
25/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Bundesliga
19/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Cologne

Bundesliga
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
30/10 - 2025
Bundesliga
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich1211103534T T H T T
2RB LeipzigRB Leipzig12822926T T B T H
3DortmundDortmund127411025T T H H T
4LeverkusenLeverkusen127231123T B T T B
5HoffenheimHoffenheim12723823T T T H T
6StuttgartStuttgart12714422T B T H B
7E.FrankfurtE.Frankfurt12633521T H T T H
8FreiburgFreiburg12444-116B H T B T
9BremenBremen12444-516T H T B H
10FC CologneFC Cologne12435115B T B B H
11Union BerlinUnion Berlin12435-415B H H T B
12Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach12345-313B T T T H
13Hamburger SVHamburger SV12336-712B B H B T
14AugsburgAugsburg12318-1210B B B T B
15WolfsburgWolfsburg12237-89T B B B H
16FC HeidenheimFC Heidenheim12228-178B H B B T
17St. PauliSt. Pauli12219-147B B B B B
18Mainz 05Mainz 0512138-126B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow