Thứ Hai, 01/12/2025
Jean Bahoya (Kiến tạo: Hugo Ekitike)
7
Mario Goetze (Kiến tạo: Robin Koch)
25
Kenneth Taylor (Thay: Jorthy Mokio)
63
Bertrand Traore (Thay: Don-Angelo Konadu)
63
Mika Godts (Thay: Steven Berghuis)
63
Hugo Ekitike (Kiến tạo: Jean Bahoya)
67
Anton Gaaei (Thay: Lucas Rosa)
69
Can Uzun (Thay: Jean Bahoya)
72
Mahmoud Dahoud (Thay: Ellyes Skhiri)
76
Michy Batshuayi (Thay: Hugo Ekitike)
76
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Mika Godts)
78
Jorrel Hato (Thay: Dies Janse)
78
Mario Goetze (Kiến tạo: Ansgar Knauff)
82
Aurele Amenda (Thay: Rasmus Kristensen)
85
Fares Chaibi (Thay: Mario Goetze)
85

Thống kê trận đấu Frankfurt vs Ajax

số liệu thống kê
Frankfurt
Frankfurt
Ajax
Ajax
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 7
10 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Frankfurt vs Ajax

Tất cả (261)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 57500 người.

90+4'

Eintracht Frankfurt giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 51%, Ajax: 49%.

90+4'

Nỗ lực tốt của Nathaniel Brown khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+3'

Tuta thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội nhà.

90+2'

Ahmetcan Kaplan từ Ajax cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Aurele Amenda từ Eintracht Frankfurt cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+1'

Nathaniel Brown không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Eintracht Frankfurt thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 53%, Ajax: 47%.

90'

Tuta từ Eintracht Frankfurt đã đi quá xa khi kéo ngã Jorrel Hato.

89'

Eintracht Frankfurt đang kiểm soát bóng.

88'

Robin Koch từ Eintracht Frankfurt cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

88'

Nỗ lực tốt của Ansgar Knauff khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

88'

Can Uzun tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

88'

Eintracht Frankfurt bắt đầu một pha phản công.

88'

Mahmoud Dahoud từ Eintracht Frankfurt cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.

87'

Ajax thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Frankfurt vs Ajax

Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Rasmus Kristensen (13), Tuta (35), Robin Koch (4), Nathaniel Brown (21), Ellyes Skhiri (15), Hugo Larsson (16), Ansgar Knauff (36), Mario Götze (27), Jean Matteo Bahoya (19), Hugo Ekitike (11)

Ajax (4-3-3): Matheus (16), Lucas Rosa (2), Daniele Rugani (24), Ahmetcan Kaplan (13), Dies Janse (36), Davy Klaassen (18), Jorthy Mokio (31), Branco Van den Boomen (21), Steven Berghuis (23), Don-Angelo Konadu (59), Oliver Valaker Edvardsen (17)

Frankfurt
Frankfurt
4-2-3-1
40
Kauã Santos
13
Rasmus Kristensen
35
Tuta
4
Robin Koch
21
Nathaniel Brown
15
Ellyes Skhiri
16
Hugo Larsson
36
Ansgar Knauff
27
Mario Götze
19
Jean Matteo Bahoya
11
Hugo Ekitike
17
Oliver Valaker Edvardsen
59
Don-Angelo Konadu
23
Steven Berghuis
21
Branco Van den Boomen
31
Jorthy Mokio
18
Davy Klaassen
36
Dies Janse
13
Ahmetcan Kaplan
24
Daniele Rugani
2
Lucas Rosa
16
Matheus
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
72’
Jean Bahoya
Can Uzun
63’
Jorthy Mokio
Kenneth Taylor
76’
Ellyes Skhiri
Mahmoud Dahoud
63’
Steven Berghuis
Mika Godts
76’
Hugo Ekitike
Michy Batshuayi
63’
Don-Angelo Konadu
Bertrand Traoré
85’
Rasmus Kristensen
Aurele Amenda
69’
Lucas Rosa
Anton Gaaei
85’
Mario Goetze
Fares Chaibi
78’
Dies Janse
Jorrel Hato
Cầu thủ dự bị
Aurele Amenda
Jay Gorter
Amil Siljevic
Charlie Setford
Niels Nkounkou
Anton Gaaei
Fares Chaibi
Jorrel Hato
Mahmoud Dahoud
Josip Šutalo
Can Uzun
Lucas Jetten
Noah Fenyo
Kenneth Taylor
Elye Wahi
Kian Fitz Jim
Michy Batshuayi
Mika Godts
Bertrand Traoré
Julian Rijkhoff
Brian Brobbey
Tình hình lực lượng

Nnamdi Collins

Kỷ luật

Remko Pasveer

Chấn thương háng

Arthur Theate

Chấn thương cơ

Owen Wijndal

Không xác định

Timothy Chandler

Chấn thương đùi

Youri Regeer

Chấn thương mắt cá

Mehdi Loune

Chấn thương đầu gối

Wout Weghorst

Không xác định

Krisztian Lisztes

Không xác định

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Igor Matanović

Chấn thương bàn chân

Christian Rasmussen

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/03 - 2025
H1: 1-1
14/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
Bundesliga
23/11 - 2025
10/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
Bundesliga
01/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0
Bundesliga
25/10 - 2025
Champions League
23/10 - 2025
Bundesliga
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
23/10 - 2025
H1: 4-1
VĐQG Hà Lan
19/10 - 2025
H1: 0-2
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow