![]() Charly Keita 13 | |
![]() Tom Reyners 21 | |
![]() Kevin Vandendriessche 81 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos 89 |
Thống kê trận đấu Francs Borains vs Beerschot
số liệu thống kê

Francs Borains

Beerschot
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 12
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Francs Borains
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
Hạng 2 Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Hạng 2 Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | H H T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T H |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B T H | |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | B T T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | H T B T B |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T | |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B H T B T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 4 | T H B B B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B H T B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | B B B B T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
17 | 5 | 0 | 0 | 5 | -16 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại