Phát bóng lên cho Đức.
![]() Kathrin-Julia Hendrich 13 | |
![]() (Pen) Grace Geyoro 15 | |
![]() Christian Wueck 16 | |
![]() Kadidiatou Diani 19 | |
![]() Sophia Kleinherne (Thay: Sarai Linder) 20 | |
![]() Sjoeke Nuesken (Kiến tạo: Klara Buehl) 25 | |
![]() Jule Brand 52 | |
![]() Grace Geyoro (VAR check) 57 | |
![]() Sandy Baltimore (Thay: Kadidiatou Diani) 67 | |
![]() (Pen) Sjoeke Nuesken 69 | |
![]() Sjoeke Nuesken 75 | |
![]() Clara Mateo (Thay: Marie-Antoinette Katoto) 76 | |
![]() Melvine Malard (Thay: Delphine Cascarino) 76 | |
![]() Alice Sombath (Thay: Griedge Mbock Bathy Nka) 85 | |
![]() Lea Schueller (Thay: Giovanna Hoffmann) 98 | |
![]() Franziska Kett 101 | |
![]() Melween Ndongala (Thay: Elisa de Almeida) 112 | |
![]() Amel Majri (Thay: Grace Geyoro) 112 | |
![]() Selina Cerci (Thay: Franziska Kett) 114 | |
![]() Maelle Lakrar 115 | |
![]() Sara Daebritz (Thay: Elisa Senss) 120 | |
![]() Linda Dallmann (Thay: Jule Brand) 120 | |
![]() (Pen) Janina Minge | |
![]() (Pen) Amel Majri | |
![]() (Pen) Linda Dallmann | |
![]() (Pen) Sakina Karchaoui | |
![]() (Pen) Rebecca Knaak | |
![]() (Pen) Melvine Malard | |
![]() (Pen) Sara Daebritz | |
![]() (Pen) Sandy Baltimore | |
![]() (Pen) Ann-Katrin Berger | |
![]() (Pen) Oriane Jean-Francois | |
![]() (Pen) Klara Buehl | |
![]() (Pen) Melween Ndongala | |
![]() (Pen) Sjoeke Nuesken | |
![]() (Pen) Alice Sombath | |
![]() (Pen) Sakina Karchaoui |
Thống kê trận đấu France Women vs Germany Women


Diễn biến France Women vs Germany Women
Kiểm soát bóng: Pháp: 64%, Đức: 36%.
XÀ NGANG! Cú sút xa tuyệt vời của Melvine Malard đã đập trúng xà ngang!
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rebecca Knaak từ Đức chặn đứng một quả tạt hướng về phía khung thành.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Melween Ndongala giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ann-Katrin Berger bắt bóng an toàn khi cô lao ra và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sara Daebritz giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Selma Bacha từ Pháp thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Jule Brand rời sân để được thay thế bởi Linda Dallmann trong một sự thay đổi chiến thuật.
Kiểm soát bóng: Pháp: 64%, Đức: 36%.
Elisa Senss rời sân để được thay thế bởi Sara Daebritz trong một sự thay đổi chiến thuật.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jule Brand giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rebecca Knaak giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Đức.
Sophia Kleinherne từ Đức cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amel Majri từ Pháp bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát France Women vs Germany Women
France Women (4-3-3): Pauline Peyraud-Magnin (16), Elisa De Almeida (5), Griedge Mbock Bathy (19), Maelle Lakrar (2), Selma Bacha (13), Grace Geyoro (8), Oriane Jean-François (18), Sakina Karchaoui (7), Delphine Cascarino (20), Marie-Antoinette Katoto (12), Kadidiatou Diani (11)
Germany Women (4-1-4-1): Ann-Katrin Berger (1), Sarai Linder (2), Kathrin Hendrich (3), Rebecca Knaak (4), Franziska Kett (17), Janina Minge (6), Jule Brand (22), Elisa Senss (20), Sjoeke Nüsken (9), Klara Bühl (19), Giovanna Hoffmann (18)


Thay người | |||
67’ | Kadidiatou Diani Sandy Baltimore | 20’ | Sarai Linder Sophia Kleinherne |
76’ | Delphine Cascarino Melvine Malard | ||
76’ | Marie-Antoinette Katoto Clara Mateo | ||
85’ | Griedge Mbock Bathy Nka Alice Sombath |
Cầu thủ dự bị | |||
Justine Lerond | Stina Johannes | ||
Constance Picaud | Ena Mahmutovic | ||
Thiniba Samoura | Giulia Gwinn | ||
Alice Sombath | Sydney Lohmann | ||
Melvine Malard | Laura Freigang | ||
Amel Majri | Sara Däbritz | ||
Clara Mateo | Cora Zicai | ||
Kelly Gago | Selina Cerci | ||
Melween Ndongala | Sophia Kleinherne | ||
Lou Bogaert | Lea Schüller | ||
Sandy Baltimore | Linda Dallmann | ||
Sandie Toletti |
Nhận định France Women vs Germany Women
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France Women
Thành tích gần đây Germany Women
Bảng xếp hạng Euro Nữ
Bảng A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
Bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
Bảng D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại