U21 Ukraine với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Bradley Barcola) 19 | |
![]() (Pen) Georgiy Sudakov 32 | |
![]() Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) 44 | |
![]() Dmytro Kryskiv 51 | |
![]() Kostyantyn Vivcharenko 56 | |
![]() Khephren Thuram-Ulien 58 | |
![]() Danylo Sikan (Thay: Dmytro Kryskiv) 59 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Oleksii Kashchuk) 59 | |
![]() Danylo Sikan 62 | |
![]() Niels Nkounkou 67 | |
![]() Amine Adli (Thay: Khephren Thuram-Ulien) 72 | |
![]() Elye Wahi (Thay: Amine Gouiri) 72 | |
![]() Valentin Gendrey (Thay: Mohamed Simakan) 72 | |
![]() Maksym Bragaru (Thay: Mykhaylo Mudryk) 78 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Rayan Cherki) 80 | |
![]() Elye Wahi (VAR check) 81 | |
![]() Artem Bondarenko (Kiến tạo: Oleksandr Nazarenko) 86 | |
![]() Ivan Zhelizko (Thay: Artem Bondarenko) 88 |
Thống kê trận đấu France U21 vs Ukraine U21


Diễn biến France U21 vs Ukraine U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Pháp: 50%, U21 Ukraine: 50%.
Kiểm soát bóng: U21 Pháp: 53%, U21 Ukraine: 47%.
U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Pháp được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
U21 Pháp đang kiểm soát bóng.
Anatolii Trubin an toàn khi anh bước ra và nhận bóng
Maxence Caqueret của U21 Pháp căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
U21 Pháp được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Ivan Zhelizko của U21 Ukraine cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Amine Adli của U21 Pháp sút phạt góc bên cánh phải.
U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Enzo Le Fee thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Pháp được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Anatolii Trubin của U21 Ukraine cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Enzo Le Fee vung bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Oleksii Sych của U21 Ukraine cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Oleksii Sych của U21 Ukraine phạm lỗi với Enzo Le Fee
Amine Adli của U21 Pháp căng ngang thành công cho đồng đội trong vòng cấm.
Ivan Zhelizko của U21 Ukraine cản đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát France U21 vs Ukraine U21
France U21 (4-3-3): Lucas Chevalier (16), Pierre Kalulu (20), Mohamed Simakan (2), Castello Lukeba (14), Niels Nkounkou (5), Enzo Le Fee (6), Maxence Caqueret (8), Kephren Thuram-Ulien (19), Bradley Barcola (17), Amine Gouiri (11), Rayan Cherki (10)
Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Maksym Talovierov (4), Arsenii Batagov (16), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (17), Artem Bondarenko (21), Oleksiy Kashchuk (20), Georgiy Sudakov (22), Mykhailo Mudryk (10), Dmytro Kryskiv (18)


Thay người | |||
72’ | Mohamed Simakan Valentin Gendrey | 59’ | Dmytro Kryskiv Danylo Sikan |
72’ | Khephren Thuram-Ulien Amine Adli | 59’ | Oleksii Kashchuk Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
72’ | Amine Gouiri Sepe Elye Wahi | 78’ | Mykhaylo Mudryk Maksym Bragaru |
80’ | Rayan Cherki Arnaud Kalimuendo | 88’ | Artem Bondarenko Ivan Zhelizko |
Cầu thủ dự bị | |||
Illan Meslier | Danylo Sikan | ||
Stefan Bajic | Ruslan Neshcheret | ||
Yasser Larouci | Kiril Fesiun | ||
Arnaud Kalimuendo | Oleksandr Syrota | ||
Valentin Gendrey | Ivan Zhelizko | ||
Joris Chotard | Bogdan V'Yunnik | ||
Amine Adli | Volodymyr Salyuk | ||
Bafode Diakite | Rostislav Lyakh | ||
Sepe Elye Wahi | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Loic Bade | Maksym Bragaru | ||
Oleh Ocheretko |
Nhận định France U21 vs Ukraine U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây France U21
Thành tích gần đây Ukraine U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại