Thứ Ba, 14/10/2025
Nathan Zeze (Kiến tạo: Djaoui Cisse)
18
Djaoui Cisse
19
Mariusz Fornalczyk
19
Djaoui Cisse (Kiến tạo: Loum Tchaouna)
29
Antoni Kozubal
37
Milosz Matysik (Thay: Patryk Peda)
46
Mateusz Kowalczyk (Thay: Antoni Kozubal)
46
Mariusz Fornalczyk (VAR check)
53
Kacper Kozlowski
58
Lucien Agoume
60
Ariel Mosor (Kiến tạo: Jakub Kaluzinski)
61
Mateusz Legowski (Thay: Jakub Kaluzinski)
62
Mateusz Kowalczyk
64
Lukasz Bejger
65
Matthis Abline (Thay: Loum Tchaouna)
69
Noah Edjouma (Thay: Jean Bahoya)
69
Felix Lemarechal (Thay: Lucien Agoume)
69
Mateusz Legowski
75
Mateusz Kowalczyk
78
Tomasz Pienko (Thay: Mariusz Fornalczyk)
79
Wilson Odobert (Thay: Thierno Barry)
79
Matthis Abline (Kiến tạo: Noah Edjouma)
82
Quentin Merlin (Thay: Kilian Sildillia)
87
Filip Szymczak (Thay: Dominik Marczuk)
87
Felix Lemarechal
90

Thống kê trận đấu France U21 vs Poland U21

số liệu thống kê
France U21
France U21
Poland U21
Poland U21
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 19
0 Việt vị 2
9 Chuyền dài 8
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 12
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến France U21 vs Poland U21

Tất cả (390)
90+5'

Lukasz Bejger chặn thành công cú sút.

90+5'

Christian Mawissa chặn thành công cú sút.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Pháp U21: 61%, Ba Lan U21: 39%.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Noah Edjouma lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Một cú sút của Noah Edjouma bị chặn lại.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Mateusz Kowalczyk lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

Cú sút của Mateusz Kowalczyk bị chặn lại.

90+5'

Ba Lan U21 bắt đầu một đợt phản công.

90+5'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Felix Lemarechal lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+5'

CỘT DÀI! Gần như đã có bàn thắng của Felix Lemarechal nhưng cú dứt điểm của anh ấy đã trúng cột!

90+4'

Pháp U21 có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+4'

Đội U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+4'

Christian Mawissa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Đội U21 Ba Lan bắt đầu một pha phản công.

90+4'

Mateusz Kowalczyk thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.

90+4'

Đội U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Tomasz Pienko của U21 Ba Lan đá ngã Christian Mawissa.

90+3'

Đội U21 Ba Lan thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Soungoutou Magassa giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Đội U21 Ba Lan đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát France U21 vs Poland U21

France U21 (4-3-3): Obed Nkambadio (1), Kiliann Sildillia (5), Soungoutou Magassa (17), Nathan Zeze (15), Christian Mawissa (14), Andy Diouf (20), Djaoui Cisse (18), Lucien Agoumé (6), Loum Tchaouna (11), Thierno Barry (22), Jean Matteo Bahoya (13)

Poland U21 (5-3-2): Kacper Trelowski (12), Dominik Marczuk (18), Patryk Peda (3), Ariel Mosor (2), Lukasz Bejger (5), Filip Luberecki (13), Jakub Kaluzinski (8), Kacper Kozlowski (10), Antoni Kozubal (16), Kajetan Szmyt (7), Mariusz Fornalczyk (17)

France U21
France U21
4-3-3
1
Obed Nkambadio
5
Kiliann Sildillia
17
Soungoutou Magassa
15
Nathan Zeze
14
Christian Mawissa
20
Andy Diouf
18
Djaoui Cisse
6
Lucien Agoumé
11
Loum Tchaouna
22
Thierno Barry
13
Jean Matteo Bahoya
17
Mariusz Fornalczyk
7
Kajetan Szmyt
16
Antoni Kozubal
10
Kacper Kozlowski
8
Jakub Kaluzinski
13
Filip Luberecki
5
Lukasz Bejger
2
Ariel Mosor
3
Patryk Peda
18
Dominik Marczuk
12
Kacper Trelowski
Poland U21
Poland U21
5-3-2
Thay người
69’
Loum Tchaouna
Matthis Abline
46’
Patryk Peda
Milosz Matysik
69’
Jean Bahoya
Noah Edjouma
46’
Antoni Kozubal
Mateusz Kowalczyk
69’
Lucien Agoume
Felix Lemarechal
62’
Jakub Kaluzinski
Mateusz Legowski
79’
Thierno Barry
Wilson Odobert
79’
Mariusz Fornalczyk
Tomasz Pienko
87’
Kilian Sildillia
Quentin Merlin
87’
Dominik Marczuk
Filip Szymczak
Cầu thủ dự bị
Justin Bengui Joao
Kacper Tobiasz
Guillaume Restes
Slawomir Abramowicz
Castello Lukeba
Milosz Matysik
Quentin Merlin
Mateusz Legowski
Chrislain Matsima
Filip Szymczak
Mathys Tel
Michal Rakoczy
Johann Lepenant
Arkadiusz Pyrka
Matthis Abline
Michal Gurgul
Wilson Odobert
Mateusz Kowalczyk
Noah Edjouma
Wiktor Bogacz
Ismael Doukoure
Tomasz Pienko
Felix Lemarechal
Bartlomiej Smolarczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
17/06 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Poland U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
20/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Azerbaijan U21Azerbaijan U214112-94B H B
5Scotland U21Scotland U21410373B B T
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U214031-13B H H
5Luxembourg U21Luxembourg U213021-12B H
6Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21321067T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213021-52B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow