Thứ Ba, 14/10/2025
Johann Lepenant
13
Saba Sazonov
34
(Pen) Mathys Tel
35
Nodar Lominadze
43
Otar Mamageishvili (Thay: Luka Gagnidze)
55
Giorgi Abuashvili (Thay: Gizo Mamageishvili)
55
Loum Tchaouna (Thay: Felix Lemarechal)
61
Vasilios Gordeziani (Thay: Lasha Odisharia)
66
Gabriel Sigua (Thay: Irakli Yegoian)
66
Matthis Abline (Thay: Mathys Tel)
73
Thierno Barry (Thay: Wilson Odobert)
73
Giorgi Abuashvili (Kiến tạo: Vasilios Gordeziani)
77
Saba Sazonov (Kiến tạo: Giorgi Abuashvili)
85
Johann Lepenant (Kiến tạo: Lucien Agoume)
90
Djaoui Cisse (Thay: Lucien Agoume)
90
Noah Edjouma (Thay: Ismael Doukoure)
90
Levan Osikmashvili (Thay: Giorgi Kvernadze)
90
Thierno Barry (VAR check)
90+2'
Thierno Barry (Kiến tạo: Castello Lukeba)
90+12'

Thống kê trận đấu France U21 vs Georgia U21

số liệu thống kê
France U21
France U21
Georgia U21
Georgia U21
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 7
27 Ném biên 9
1 Việt vị 2
15 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 5
6 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến France U21 vs Georgia U21

Tất cả (387)
90+15'

Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng đội U21 Pháp đã kịp thời giành lấy chiến thắng.

90+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+15'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Pháp: 60%, U21 Georgia: 40%.

90+15'

BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho đội U21 Pháp được công nhận.

90+14'

Trận đấu được khởi động lại.

90+14'

VAR - VÀ A A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, một bàn thắng tiềm năng cho đội U21 Pháp.

90+13'

Castello Lukeba bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+13'

Castello Lukeba bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+13'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+12'

Castello Lukeba đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+12' V À A A O O O - Thierno Barry từ đội U21 Pháp đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thierno Barry.

V À A A O O O - Thierno Barry từ đội U21 Pháp đệm bóng vào lưới bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Thierno Barry.

90+12' V À A A A O O O - Castello Lukeba từ đội U21 Pháp đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

V À A A A O O O - Castello Lukeba từ đội U21 Pháp đã đánh đầu đưa bóng vào lưới!

90+12' V À A A A O O O - Castello Lukeba ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O - Castello Lukeba ghi bàn bằng chân trái!

90+12'

Vasilios Gordeziani từ đội U21 Georgia cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+12'

Loum Tchaouna thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+12'

Trận đấu được khởi động lại.

90+11'

Saba Sazonov bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

90+11'

Saba Sazonov bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

90+10'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+10'

Thống kê kiểm soát bóng: Pháp U21: 60%, Georgia U21: 40%.

90+10'

Saba Sazonov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát France U21 vs Georgia U21

France U21 (4-3-3): Guillaume Restes (16), Kiliann Sildillia (5), Chrislain Matsima (4), Castello Lukeba (2), Quentin Merlin (3), Ismael Doukoure (19), Johann Lepenant (8), Lucien Agoumé (6), Wilson Odobert (10), Mathys Tel (7), Felix Lemarechal (21)

Georgia U21 (4-3-3): Luka Kharatishvili (23), Giorgi Maisuradze (18), Saba Sazonov (15), Saba Khvadagiani (4), Irakli Azarov (16), Gizo Mamageishvili (11), Nodari Lominadze (6), Luka Gagnidze (10), Lasha Odisharia (7), Giorgi Kvernadze (9), Irakli Yegoian (21)

France U21
France U21
4-3-3
16
Guillaume Restes
5
Kiliann Sildillia
4
Chrislain Matsima
2
Castello Lukeba
3
Quentin Merlin
19
Ismael Doukoure
8
Johann Lepenant
6
Lucien Agoumé
10
Wilson Odobert
7
Mathys Tel
21
Felix Lemarechal
21
Irakli Yegoian
9
Giorgi Kvernadze
7
Lasha Odisharia
10
Luka Gagnidze
6
Nodari Lominadze
11
Gizo Mamageishvili
16
Irakli Azarov
4
Saba Khvadagiani
15
Saba Sazonov
18
Giorgi Maisuradze
23
Luka Kharatishvili
Georgia U21
Georgia U21
4-3-3
Thay người
61’
Felix Lemarechal
Loum Tchaouna
55’
Luka Gagnidze
Otar Mamageishvili
73’
Mathys Tel
Matthis Abline
55’
Gizo Mamageishvili
Giorgi Abuashvili
73’
Wilson Odobert
Thierno Barry
66’
Irakli Yegoian
Gabriel Sigua
90’
Ismael Doukoure
Noah Edjouma
66’
Lasha Odisharia
Vasilios Gordeziani
90’
Lucien Agoume
Djaoui Cisse
90’
Giorgi Kvernadze
Levan Osikmashvili
Cầu thủ dự bị
Obed Nkambadio
Mikheil Makatsaria
Robin Risser
Levan Tandilashvili
Matthis Abline
Lado Odishvili
Loum Tchaouna
Irakli Iakobidze
Noah Edjouma
Levan Osikmashvili
Jean Matteo Bahoya
Otar Mamageishvili
Christian Mawissa
Saba Mamatsashvili
Nathan Zeze
Vakho Bedoshvili
Soungoutou Magassa
Gabriel Sigua
Djaoui Cisse
Tornike Morchiladze
Andy Diouf
Giorgi Abuashvili
Thierno Barry
Vasilios Gordeziani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
15/06 - 2025

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025

Thành tích gần đây Georgia U21

U21 Euro
10/10 - 2025
09/09 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Finland U21Finland U212200126T T
2Spain U21Spain U21220056T T
3Romania U21Romania U21211024H T
4Kosovo U21Kosovo U212011-21H B
5Cyprus U21Cyprus U212002-80B B
6San Marino U21San Marino U212002-90B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U213300109T T T
2Czechia U21Czechia U21330089T T T
3Bulgaria U21Bulgaria U21311104T H B
4Scotland U21Scotland U21310283B B T
5Azerbaijan U21Azerbaijan U213012-101B H B
6Gibraltar U21Gibraltar U213003-160B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U214301-39T T T B
2France U21France U212200116T T
3Switzerland U21Switzerland U21211024H H
4Iceland U21Iceland U213021-12B H H
5Estonia U21Estonia U215023-82B H H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U212011-11B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U21330079T T T
2Slovakia U21Slovakia U21321047T T H
3Ireland U21Ireland U21321027T T H
4Moldova U21Moldova U214103-33T B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U213102-23T B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U21330099T T T
2Italy U21Italy U21330069T T T
3Montenegro U21Montenegro U213102-13B T B
4North Macedonia U21North Macedonia U213102-33B B T
5Sweden U21Sweden U213102-33T B B
6Armenia U21Armenia U213003-80B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U21321067T T
2Northern Ireland U21Northern Ireland U21211024H T
3Germany U21Germany U21210143T B
4Georgia U21Georgia U21202002H H
5Latvia U21Latvia U213021-52B H
6Malta U21Malta U212002-70B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21110053T
2Israel U21Israel U21303003H H H
3Netherlands U21Netherlands U21202002H H
4Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21202002H H
5Slovenia U21Slovenia U212011-51B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ukraine U21Ukraine U21211044T H
2Turkiye U21Turkiye U21211024H T
3Hungary U21Hungary U21202002H H
4Croatia U21Croatia U21101001H
5Lithuania U21Lithuania U213012-61B H B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Denmark U21Denmark U21211044T H
2Austria U21Austria U21211014T H
3Belgium U21Belgium U21211074H T
4Belarus U21Belarus U212011-11H B
5Wales U21Wales U212002-110B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow