![]() Albert Hafsteinsson 30 | |
![]() Aron Johannsson 30 | |
![]() Albert Hafsteinsson 32 | |
![]() Fred Saraiva 35 | |
![]() (Pen) Andri Runar Bjarnason 43 | |
![]() Gudmundur Tryggvason 45+3' | |
![]() (Pen) Gudmundur Magnusson 56 | |
![]() Kristinn Freyr Sigurdsson 61 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson (Thay: Andri Runar Bjarnason) 63 | |
![]() Orri Sigurjonsson 69 | |
![]() Thorir Gudjonsson (Thay: Tiago Fernandes) 70 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 74 | |
![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 76 | |
![]() Lukas Logi Heimisson (Thay: Gudmundur Tryggvason) 77 |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs Valur
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs Valur
Thay người | |||
70’ | Tiago Fernandes Thorir Gudjonsson | 63’ | Andri Runar Bjarnason Tryggvi Hrafn Haraldsson |
77’ | Gudmundur Tryggvason Lukas Logi Heimisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Thorir Gudjonsson | Sveinn Sigurdur Johannesson | ||
Hlynur Atli Magnusson | Tryggvi Hrafn Haraldsson | ||
Breki Baldursson | Lukas Logi Heimisson | ||
Otti Egill Vilhjalmsson | Thorsteinn Jonsson | ||
Oskar Jonsson | Oliver Gudmundsson | ||
Mikael Vidarsson | Hilmar Starri Hilmarsson | ||
Alexander Arnarsson | Josua Catano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B H T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 10 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B B T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
7 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | T H B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | B T B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T T B B H |
10 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | H B T B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -11 | 6 | B B T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại