Brynjar Gauti Gudjonsson 25 | |
Orri Sigurjonsson 28 | |
Aron Johannsson 59 | |
Baldur Logi Gudlaugsson (Thay: Gudmundur Kristjansson) 59 | |
Baldur Logi Gudlaugsson 60 | |
Albert Hafsteinsson 67 | |
Albert Hafsteinsson (Thay: Tryggvi Geirsson) 67 | |
Thorir Gudjonsson 75 | |
Thorir Gudjonsson (Thay: Gudmundur Magnusson) 75 | |
Kjartan Mar Kjartansson 79 | |
Gudmundur Noekkvason 79 | |
Kjartan Mar Kjartansson (Thay: Adolf Birgisson) 79 | |
Gudmundur Noekkvason (Thay: Heidar Aegisson) 79 | |
Gudmundur Noekkvason 83 | |
Oskar Jonsson 83 | |
Oskar Jonsson (Thay: Tiago Fernandes) 83 | |
Hlynur Atli Magnusson 84 | |
Hlynur Atli Magnusson (Thay: Magnus Thordarson) 84 | |
Bjoern Berg Bryde 87 | |
Gudmundur Noekkvason 90+2' |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs Stjarnan
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs Stjarnan
| Thay người | |||
| 67’ | Tryggvi Geirsson Albert Hafsteinsson | 59’ | Gudmundur Kristjansson Baldur Logi Gudlaugsson |
| 75’ | Gudmundur Magnusson Thorir Gudjonsson | 79’ | Heidar Aegisson Gudmundur Noekkvason |
| 83’ | Tiago Fernandes Oskar Jonsson | 79’ | Adolf Birgisson Kjartan Mar Kjartansson |
| 84’ | Magnus Thordarson Hlynur Atli Magnusson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Breki Baldursson | Sigurbergur Aki Joerundsson | ||
Oskar Jonsson | Gudmundur Noekkvason | ||
Hlynur Atli Magnusson | Daniel Laxdal | ||
Thorir Gudjonsson | Viktor Reynir Oddgeirsson | ||
Albert Hafsteinsson | Baldur Logi Gudlaugsson | ||
Delphin Tshiembe | Kjartan Mar Kjartansson | ||
Benjamin Jonsson | Robert Frosti Thorkelsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch