Aron Johannsson 3 | |
Orri Sigurjonsson 28 | |
Petur Bjarnason (Thay: Unnar Steinn Ingvarsson) 46 | |
Adam Oern Arnarson (Thay: Mar Aegisson) 46 | |
Benedikt Darius Gardarsson 50 | |
Sveinn Thorkelsson 52 | |
Thordur Hafthorsson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 58 | |
Ion Perello (Thay: Breki Baldursson) 59 | |
Tryggvi Geirsson (Thay: Oskar Jonsson) 59 | |
Magnus Thordarson (Thay: Aron Johannsson) 59 | |
Magnus Thordarson (Thay: Breki Baldursson) 59 | |
Ion Perello (Thay: Oskar Jonsson) 59 | |
Tryggvi Geirsson (Thay: Aron Johannsson) 59 | |
Petur Bjarnason 74 | |
Otti Egill Vilhjalmsson (Thay: Fred Saraiva) 75 | |
Asgeir Eythorsson (Thay: Arnor Gauti Jonsson) 78 | |
Ragnar Bragi Sveinsson 79 | |
Emil Asmundsson (Thay: Omar Bjoern Stefansson) 86 | |
Delphin Tshiembe 89 | |
Gudmundur Magnusson 90+1' |
Thống kê trận đấu Fram Reykjavik vs Fylkir
số liệu thống kê

Fram Reykjavik

Fylkir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fram Reykjavik vs Fylkir
| Thay người | |||
| 46’ | Mar Aegisson Adam Oern Arnarson | 46’ | Unnar Steinn Ingvarsson Petur Bjarnason |
| 59’ | Breki Baldursson Magnus Thordarson | 58’ | Benedikt Darius Gardarsson Thordur Hafthorsson |
| 59’ | Oskar Jonsson Ion Perello | 78’ | Arnor Gauti Jonsson Asgeir Eythorsson |
| 59’ | Aron Johannsson Tryggvi Geirsson | 86’ | Omar Bjoern Stefansson Emil Asmundsson |
| 75’ | Fred Saraiva Otti Egill Vilhjalmsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Otti Egill Vilhjalmsson | Jon Rivine | ||
Adam Oern Arnarson | Asgeir Eythorsson | ||
Magnus Thordarson | Frosti Brynjolfsson | ||
Thorir Gudjonsson | Petur Bjarnason | ||
Ion Perello | Thordur Hafthorsson | ||
Tryggvi Geirsson | Emil Asmundsson | ||
Benjamin Jonsson | Thoroddur Vikingsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch