- Mats Seuntjens
10 - Mats Seuntjens
27 - Paul Gladon (Kiến tạo: Zian Flemming)
35 - Paul Gladon (Kiến tạo: Mats Seuntjens)
77 - Charlison Benschop (Thay: Paul Gladon)
78 - Andreas Samaris (Thay: Tijjani Noslin)
78 - Arianit Ferati (Thay: Ivo Pinto)
86 - Samy Baghdadi (Thay: Mats Seuntjens)
87
- Maduka Okoye
11 - Adrian Dalmau (Thay: Mario Engels)
12 - Joeri de Kamps
33 - Bart Vriends (VAR check)
45+1' - Vito van Crooij (Thay: Dirk Abels)
46 - Laurent Jans (Thay: Younes Namli)
46 - Tom Beugelsdijk (Thay: Adil Auassar)
69 - Giannis Masouras (Thay: Arno Verschueren)
78 - Vito van Crooij
83
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Sparta Rotterdam
45 Kiếm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 19
3 Việt vị 1
26 Chuyền dài 24
14 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
4 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Martin Angha (2), Dimitris Siovas (33), Ivo Pinto (12), Deroy Duarte (6), Tesfaldet Tekie (14), Tijjani Noslin (77), Zian Flemming (8), Mats Seuntjens (10), Paul Gladon (11)
Sparta Rotterdam (4-4-2): Maduka Okoye (1), Dirk Abels (2), Bart Vriends (3), Adil Auassar (4), Michael Pinto (5), Younes Namli (10), Jeremy van Mullem (6), Arno Verschueren (7), Joeri de Kamps (8), Mario Engels (11), Lennart Thy (9)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
1
Yanick van Osch
25
Mickael Tirpan
2
Martin Angha
33
Dimitris Siovas
12
Ivo Pinto
6
Deroy Duarte
14
Tesfaldet Tekie
77
Tijjani Noslin
8
Zian Flemming
10
Mats Seuntjens
11 2
Paul Gladon
9
Lennart Thy
11
Mario Engels
8
Joeri de Kamps
7
Arno Verschueren
6
Jeremy van Mullem
10
Younes Namli
5
Michael Pinto
4
Adil Auassar
3
Bart Vriends
2
Dirk Abels
1
Maduka Okoye
Sparta Rotterdam
4-4-2
Thay người | |||
78’ | Tijjani Noslin Andreas Samaris | 12’ | Mario Engels Adrian Dalmau |
78’ | Paul Gladon Charlison Benschop | 46’ | Younes Namli Laurent Jans |
86’ | Ivo Pinto Arianit Ferati | 46’ | Dirk Abels Vito van Crooij |
87’ | Mats Seuntjens Samy Baghdadi | 69’ | Adil Auassar Tom Beugelsdijk |
78’ | Arno Verschueren Giannis Masouras |
Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Samaris | Tim Coremans | ||
Charlison Benschop | Benjamin van Leer | ||
Tom Hendriks | Michael Heylen | ||
Michael Verrips | Riza Durmisi | ||
Jordan Rolly Botaka | Aaron Meijers | ||
Nigel Lonwijk | Laurent Jans | ||
Arianit Ferati | Giannis Masouras | ||
Samy Baghdadi | Sven Mijnans | ||
Ryan Johansson | Tom Beugelsdijk | ||
Richie Musaba | Adrian Dalmau | ||
Muhammet Tasci | Vito van Crooij |
Nhận định Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T | |
11 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B | |
14 | | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H | |
16 | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H | |
17 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại