Thứ Sáu, 23/05/2025
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Carel Eiting)
4
Syb van Ottele
15
Gjivai Zechiel (Kiến tạo: Mitchell van Bergen)
45+3'
Makan Aiko (Thay: Loreintz Rosier)
46
Jasper Dahlhaus
51
Gjivai Zechiel
55
Mitchell Dijks (Thay: Jasper Dahlhaus)
56
Alen Halilovic (Thay: Edouard Michut)
56
Bojan Radulovic (Thay: Kaj Sierhuis)
56
Shunsuke Mito (Kiến tạo: Carel Eiting)
63
Joshua Kitolano (Thay: Gjivai Zechiel)
65
Shawn Adewoye (Thay: Ivo Pinto)
80
Kristoffer Peterson
81
Pelle Clement (Thay: Kristian Hlynsson)
82
Noekkvi Thorisson (Thay: Tobias Lauritsen)
82
Bojan Radulovic (VAR check)
84

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam

Tất cả (335)
90+5'

Shunsuke Mito từ Sparta Rotterdam là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+5'

Sparta Rotterdam giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn xuất sắc.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 58%, Sparta Rotterdam: 42%.

90+5'

Số khán giả hôm nay là 11122.

90+5'

Sparta Rotterdam thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Marvin Young giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Sparta Rotterdam với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+3'

Cản trở khi Kristoffer Peterson chặn đường chạy của Shunsuke Mito. Một quả đá phạt được trao.

90+2'

Said Bakari giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Sparta Rotterdam đang kiểm soát bóng.

90+1'

Nick Olij bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+1'

Fortuna Sittard với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Fortuna Sittard với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 58%, Sparta Rotterdam: 42%.

90'

Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.

89'

Pelle Clement không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Sparta Rotterdam

Fortuna Sittard (3-4-3): Mattijs Branderhorst (31), Rodrigo Guth (14), Syb Van Ottele (6), Loreintz Rosier (32), Ivo Pinto (12), Ryan Fosso (80), Edouard Michut (20), Jasper Dahlhaus (8), Ezequiel Bullaude (33), Kaj Sierhuis (9), Kristoffer Peterson (7)

Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Carel Eiting (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
3-4-3
31
Mattijs Branderhorst
14
Rodrigo Guth
6
Syb Van Ottele
32
Loreintz Rosier
12
Ivo Pinto
80
Ryan Fosso
20
Edouard Michut
8
Jasper Dahlhaus
33
Ezequiel Bullaude
9
Kaj Sierhuis
7
Kristoffer Peterson
9
Tobias Lauritsen
11
Shunsuke Mito
10
Kristian Hlynsson
7
Mitchell Van Bergen
8
Carel Eiting
6
Gjivai Zechiël
5
Patrick van Aanholt
4
Mike Eerdhuijzen
3
Marvin Young
2
Said Bakari
1
Nick Olij
Sparta Rotterdam
Sparta Rotterdam
4-2-3-1
Thay người
46’
Loreintz Rosier
Makan Aiko
65’
Gjivai Zechiel
Joshua Kitolano
56’
Jasper Dahlhaus
Mitchell Dijks
82’
Kristian Hlynsson
Pelle Clement
56’
Edouard Michut
Alen Halilovic
82’
Tobias Lauritsen
Nokkvi Thorisson
56’
Kaj Sierhuis
Bojan Radulović
80’
Ivo Pinto
Shawn Adewoye
Cầu thủ dự bị
Luuk Koopmans
Joshua Kitolano
Niels Martens
Youri Schoonderwaldt
Shawn Adewoye
Kaylen Reitmaier
Mitchell Dijks
Boyd Reith
Alen Halilovic
Teo Quintero Leon
Makan Aiko
Rick Meissen
Bojan Radulović
Mike Kleijn
Josip Mitrovic
Pelle Clement
Mohamed Nassoh
Joel Ideho
Nokkvi Thorisson
Quincy Hoeve
Tình hình lực lượng

Daley Sinkgraven

Không xác định

Alessio Da Cruz

Kỷ luật

Onur Demir

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
12/09 - 2021
16/04 - 2022
29/10 - 2022
04/02 - 2023
13/01 - 2024
31/03 - 2024
29/09 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sparta Rotterdam

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
19/03 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow