Ritsu Doan (Kiến tạo: Eran Zahavi) 37 | |
Bruma (Kiến tạo: Andre Ramalho Silva) 54 | |
Ibrahim Sangare (Kiến tạo: Vinicius) 72 | |
(og) Andre Ramalho Silva 76 | |
Marco van Ginkel 82 | |
Bruma (Kiến tạo: Vinicius) 85 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PSV
số liệu thống kê

Fortuna Sittard

PSV
43 Kiểm soát bóng 57
7 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 15
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 21
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
3 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PSV
Fortuna Sittard (4-4-2): Yanick van Osch (1), Ivo Pinto (12), Martin Angha (2), Nigel Lonwijk (18), George Cox (35), Ryan Johansson (28), Tesfaldet Tekie (14), Ben Rienstra (23), Deroy Duarte (6), Zian Flemming (8), Mats Seuntjens (10)
PSV (4-4-2): Joel Drommel (16), Jordan Teze (3), Andre Ramalho Silva (5), Olivier Boscagli (18), Philipp Max (31), Philipp Mwene (29), Erick Gutierrez (15), Ibrahim Sangare (6), Mauro Junior (17), Vinicius (9), Eran Zahavi (7)

Fortuna Sittard
4-4-2
1
Yanick van Osch
12
Ivo Pinto
2
Martin Angha
18
Nigel Lonwijk
35
George Cox
28
Ryan Johansson
14
Tesfaldet Tekie
23
Ben Rienstra
6
Deroy Duarte
8
Zian Flemming
10
Mats Seuntjens
7
Eran Zahavi
9
Vinicius
17
Mauro Junior
6
Ibrahim Sangare
15
Erick Gutierrez
29
Philipp Mwene
31
Philipp Max
18
Olivier Boscagli
5
Andre Ramalho Silva
3
Jordan Teze
16
Joel Drommel

PSV
4-4-2
| Thay người | |||
| 58’ | Tesfaldet Tekie Arianit Ferati | 16’ | Jordan Teze Ritsu Doan |
| 58’ | Ryan Johansson Tijjani Noslin | 46’ | Philipp Mwene Bruma |
| 71’ | Deroy Duarte Toshio Lake | 65’ | Eran Zahavi Marco van Ginkel |
| 87’ | Erick Gutierrez Mario Goetze | ||
| 87’ | Vinicius Maximiliano Romero | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Emil Hansson | Johan Bakayoko | ||
Arianit Ferati | Ismael Saibari | ||
Samy Baghdadi | Mario Goetze | ||
Richie Musaba | Ritsu Doan | ||
Toshio Lake | Maximiliano Romero | ||
Bassala Sambou | Bruma | ||
Stijn Hogervorst | Marco van Ginkel | ||
Tom Hendriks | Yvon Mvogo | ||
Tijjani Noslin | |||
Felix Dornebusch | |||
Nhận định Fortuna Sittard vs PSV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PSV
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 12 | 1 | 1 | 27 | 37 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 18 | 31 | B T B B T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 13 | 24 | H B T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | T T B B B | |
| 5 | 14 | 6 | 3 | 5 | 6 | 21 | B T T H H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | B H H H T | |
| 9 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B T B | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -12 | 17 | T B B H B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | -10 | 16 | B H B T T | |
| 14 | 14 | 4 | 4 | 6 | -12 | 16 | H B T H T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T B T H B | |
| 16 | 14 | 4 | 1 | 9 | -14 | 13 | B T T T H | |
| 17 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | H T B B B | |
| 18 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
