Thứ Ba, 02/12/2025
Shawn Adewoye
20
Kristoffer Peterson (Kiến tạo: Mohammed Ihattaren)
25
Mario Engels (Thay: Luka Kulenovic)
31
Kristoffer Peterson
44
Mike te Wierik
44
Ajdin Hrustic
45+1'
Mimeirhel Benita (Thay: Mike te Wierik)
46
Jan Zamburek
51
Mimeirhel Benita
55
Edouard Michut
57
Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Walid Ould-Chikh)
58
Thomas Bruns (Thay: Jan Zamburek)
64
Tristan van Gilst (Thay: Bryan Limbombe)
65
Mohammed Ihattaren
67
Makan Aiko (Thay: Kristoffer Peterson)
67
Paul Gladon (Thay: Kaj Sierhuis)
67
Philip Brittijn (Thay: Dimitrios Limnios)
67
Justin Hubner (Thay: Jasper Dahlhaus)
71
Luka Tunjic (Thay: Mohammed Ihattaren)
88
Tristan van Gilst
90+1'

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Heracles

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
Heracles
Heracles
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 17
1 Việt vị 2
5 Chuyền dài 2
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Sittard vs Heracles

Tất cả (367)
90+4'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn thắng quyết định.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 56%, Heracles: 44%.

90+4'

Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.

90+4'

Cơ hội đến với Jizz Hornkamp của Heracles nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch khung thành.

90+3'

Một cầu thủ của Heracles thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Justin Hubner giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Heracles thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Ivan Marquez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1' Tristan van Gilst của Heracles nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Tristan van Gilst của Heracles nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90+1'

Jizz Hornkamp để bóng chạm tay.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Paul Gladon bị phạt vì đẩy Mimeirhel Benita.

90'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 56%, Heracles: 44%.

90'

Cú sút của Justin Hubner bị chặn lại.

90'

Mimeirhel Benita của Heracles cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

89'

Makan Aiko từ Fortuna Sittard sút bóng ra ngoài mục tiêu.

89'

Justin Hubner không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

89'

Ivan Mesik giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Heracles

Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Ivan Marquez (44), Jasper Dahlhaus (8), Edouard Michut (20), Ryan Fosso (80), Dimitris Limnios (18), Mohammed Ihattaren (52), Kristoffer Peterson (7), Kaj Sierhuis (9)

Heracles (4-4-2): Timo Jansink (16), Mike Te Wierik (23), Damon Mirani (4), Alec Van Hoorenbeeck (18), Ivan Mesik (24), Bryan Limbombe (7), Ajdin Hrustic (70), Jan Zamburek (13), Walid Ould Chikh (73), Luka Kulenovic (19), Jizz Hornkamp (9)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-2-3-1
31
Mattijs Branderhorst
12
Ivo Pinto
4
Shawn Adewoye
44
Ivan Marquez
8
Jasper Dahlhaus
20
Edouard Michut
80
Ryan Fosso
18
Dimitris Limnios
52
Mohammed Ihattaren
7
Kristoffer Peterson
9
Kaj Sierhuis
9
Jizz Hornkamp
19
Luka Kulenovic
73
Walid Ould Chikh
13
Jan Zamburek
70
Ajdin Hrustic
7
Bryan Limbombe
24
Ivan Mesik
18
Alec Van Hoorenbeeck
4
Damon Mirani
23
Mike Te Wierik
16
Timo Jansink
Heracles
Heracles
4-4-2
Thay người
67’
Dimitrios Limnios
Philip Brittijn
31’
Luka Kulenovic
Mario Engels
67’
Kristoffer Peterson
Makan Aiko
46’
Mike te Wierik
Mimeirhel Benita
67’
Kaj Sierhuis
Paul Gladon
64’
Jan Zamburek
Thomas Bruns
71’
Jasper Dahlhaus
Justin Hubner
65’
Bryan Limbombe
Tristan Van Gilst
88’
Mohammed Ihattaren
Luka Tunjic
Cầu thủ dự bị
Luuk Koopmans
Fabian De Keijzer
Niels Martens
Robin Mantel
Syb Van Ottele
Mimeirhel Benita
Houboulang Mendes
Jannes Wieckhoff
Justin Hubner
Djevencio Van der Kust
Justin Lonwijk
Lorenzo Milani
Marko Kerkez
Jop Tijink
Samuel Bastien
Mario Engels
Philip Brittijn
Thomas Bruns
Luka Tunjic
Tristan Van Gilst
Makan Aiko
Yvandro Borges Sanches
Paul Gladon
Tình hình lực lượng

Ramazan Bayram

Chấn thương đầu gối

Sava-Arangel Cestic

Không xác định

Daley Sinkgraven

Chấn thương đầu gối

Jeff Reine-Adelaide

Chấn thương đầu gối

Alen Halilovic

Chấn thương mắt cá

Sem Scheperman

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
21/11 - 2021
03/04 - 2022
11/11 - 2023
19/05 - 2024
08/12 - 2024
08/03 - 2025
30/11 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Heracles

VĐQG Hà Lan
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2025
19/10 - 2025
Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Hà Lan
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1412112737T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1410131831B T B B T
3NEC NijmegenNEC Nijmegen147341324H B T T T
4AZ AlkmaarAZ Alkmaar14734424T T B B B
5FC UtrechtFC Utrecht14635621B T T H H
6AjaxAjax13553420B T H B B
7FC GroningenFC Groningen13625020B T H B H
8FC TwenteFC Twente14554320B H H H T
9Fortuna SittardFortuna Sittard14536-218B B T H H
10Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles14455-117T B T B H
11SC HeerenveenSC Heerenveen14455-117H H B T B
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam14527-1217T B B H B
13ExcelsiorExcelsior14518-1016B H B T T
14PEC ZwollePEC Zwolle14446-1216H B T H T
15FC VolendamFC Volendam14356-714T B T H B
16HeraclesHeracles14419-1413B T T T H
17NAC BredaNAC Breda14338-812H T B B B
18TelstarTelstar14248-810B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow